78
Pantelis MICHAIL

Full Name: Pantelis Michail

Tên áo: MICHAIL

Vị trí: GK

Chỉ số: 63

Tuổi: 19 (Oct 27, 2005)

Quốc gia: Cyprus

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 77

CLB: AC Omonia Nicosia

Squad Number: 78

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 3, 2024AC Omonia Nicosia63
Jul 2, 2023Olympiacos đang được đem cho mượn: Olympiacos B63
Jun 22, 2023Olympiacos B63
Jun 20, 2023Olympiacos63
Jun 7, 2023Olympiacos63

AC Omonia Nicosia Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Stevan JovetićStevan JovetićAM,F(TC)3585
90
Roman BezusRoman BezusTV,AM(C)3479
40
Ribeiro FabianoRibeiro FabianoGK3780
14
Mariusz StępińskiMariusz StępińskiF(C)3082
4
Filip HelanderFilip HelanderHV(C)3282
11
Ewandro CostaEwandro CostaAM(PT),F(PTC)2980
27
Stefan SimičStefan SimičHV(C)3080
31
Ioannis KousoulosIoannis KousoulosDM,TV(C)2882
19
Mikael IngebrigtsenMikael IngebrigtsenAM(PT),F(PTC)2878
17
Giannis MasourasGiannis MasourasHV,DM,TV,AM(P)2880
24
Amine KhammasAmine KhammasHV,DM,TV(T)2681
23
Francis UzohoFrancis UzohoGK2678
20
Mateo MarićMateo MarićDM,TV(C)2781
7
Willy SemedoWilly SemedoTV,AM(PT)3182
5
Senou CoulibalySenou CoulibalyHV(C)3080
2
Alpha DiounkouAlpha DiounkouHV(PTC),DM(PT)2380
75
Loizos LoizouLoizos LoizouAM,F(PC)2180
76
Charalampos CharalampousCharalampos CharalampousDM,TV,AM(C)2380
30
Nikolas PanagiotouNikolas PanagiotouHV(TC),DM(C)2581
98
Charalampos KyriakidisCharalampos KyriakidisGK2672
33
Mateusz MusialowskiMateusz MusialowskiAM(PTC)2173
15
Dusan BakicDusan BakicAM(PT),F(PTC)2675
3
Fotis KitsosFotis KitsosHV,DM,TV,AM(PT)2277
Nikolas KyriakidisNikolas KyriakidisHV,DM,TV,AM(P)2067
78
Pantelis MichailPantelis MichailGK1963
80
Novica ErakovićNovica ErakovićTV(C)2580
Tahsin ÖzlerTahsin ÖzlerAM(PTC),F(PT)1965
Panagiotis AndreouPanagiotis AndreouTV,AM(C)1967
85
Angelos NeofytouAngelos NeofytouF(C)2063
81
Andreas NikolaouAndreas NikolaouHV,DM,TV(T)1963