8
Stevan JOVETIĆ

Full Name: Stevan Jovetić

Tên áo: JOVETIĆ

Vị trí: AM,F(TC)

Chỉ số: 85

Tuổi: 35 (Nov 2, 1989)

Quốc gia: Montenegro

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 79

CLB: AC Omonia Nicosia

Squad Number: 8

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(TC)

Position Desc: Sâu về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

Điều khiển
Chuyền
Composure
Tốc độ
Flair
Penalties
Sáng tạo
Dứt điểm
Sút xa
Rê bóng

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 1, 2024AC Omonia Nicosia85
Aug 26, 2024Olympiacos85
Aug 20, 2024Olympiacos86
Jan 28, 2024Olympiacos86
Jan 23, 2024Olympiacos87
Sep 5, 2023Olympiacos87
May 30, 2023Hertha BSC87
May 15, 2022Hertha BSC87
May 10, 2022Hertha BSC88
Jul 27, 2021Hertha BSC88
May 24, 2021AS Monaco88
Jun 7, 2019AS Monaco88
Jun 3, 2019AS Monaco89
Nov 25, 2018AS Monaco89
Nov 20, 2018AS Monaco90

AC Omonia Nicosia Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Stevan JovetićStevan JovetićAM,F(TC)3585
90
Roman BezusRoman BezusTV,AM(C)3479
40
Ribeiro FabianoRibeiro FabianoGK3780
14
Mariusz StępińskiMariusz StępińskiF(C)2982
4
Filip HelanderFilip HelanderHV(C)3182
11
Ewandro CostaEwandro CostaAM(PT),F(PTC)2980
27
Stefan SimičStefan SimičHV(C)3080
31
Ioannis KousoulosIoannis KousoulosDM,TV(C)2882
19
Mikael IngebrigtsenMikael IngebrigtsenAM(PT),F(PTC)2878
17
Giannis MasourasGiannis MasourasHV,DM,TV,AM(P)2880
24
Amine KhammasAmine KhammasHV,DM,TV(T)2581
23
Francis UzohoFrancis UzohoGK2678
20
Mateo MarićMateo MarićDM,TV(C)2781
7
Willy SemedoWilly SemedoTV,AM(PT)3082
5
Senou CoulibalySenou CoulibalyHV(C)3080
2
Alpha DiounkouAlpha DiounkouHV(PTC),DM(PT)2380
75
Loizos LoizouLoizos LoizouAM,F(PC)2180
76
Charalampos CharalampousCharalampos CharalampousDM,TV,AM(C)2280
30
Nikolas PanagiotouNikolas PanagiotouHV(TC),DM(C)2481
98
Charalampos KyriakidisCharalampos KyriakidisGK2672
33
Mateusz MusialowskiMateusz MusialowskiAM(PTC)2173
15
Dusan BakicDusan BakicAM(PT),F(PTC)2675
3
Fotis KitsosFotis KitsosHV,DM,TV,AM(PT)2277
99
Saidou Alioum
Hammarby IF
AM,F(PT)2177
78
Pantelis MichailPantelis MichailGK1963
80
Novica ErakovićNovica ErakovićTV(C)2580
85
Angelos NeofytouAngelos NeofytouF(C)1963
81
Andreas NikolaouAndreas NikolaouHV,DM,TV(T)1963