17
Valentin LAVIGNE

Full Name: Valentin Lavigne

Tên áo: LAVIGNE

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 76

Tuổi: 30 (Jun 4, 1994)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 180

Weight (Kg): 72

CLB: FC Fleury 91

Squad Number: 17

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 20, 2024FC Fleury 9176
Jun 22, 2022FC Fleury 9176
Dec 1, 2020Stade Briochin76
Dec 1, 2020Stade Briochin80
Aug 3, 2020US Concarneau80

FC Fleury 91 Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
6
Thomas GamietteThomas GamietteDM,TV(C)3872
10
Florent SauvadetFlorent SauvadetF(PTC)3577
28
Noui LaïfaNoui LaïfaDM,TV(C)3775
29
Makan TraoréMakan TraoréHV,DM,TV(T)3276
27
Saad TrabelsiSaad TrabelsiTV(C),AM(PTC)3275
21
Jovanie TchouatchaJovanie TchouatchaHV(TC),DM(T)3070
18
Jonathan RivasJonathan RivasF(C)3275
1
Antoine PetitAntoine PetitGK3376
17
Valentin LavigneValentin LavigneAM(PT),F(PTC)3076
22
Clément BadinClément BadinTV(C)3175
5
William SéryWilliam SéryHV(C)3670
Kevin FaradeKevin FaradeF(C)2977
19
Kévin TabuéKévin TabuéF(C)3174
11
Sadibou SyllaSadibou SyllaTV(C),AM(PTC)3372
20
Loup HervieuLoup HervieuTV,AM(C)2474
18
Patrick KoffiPatrick KoffiF(C)2375
14
Marvyn BelliardMarvyn BelliardF(C)3175
12
Théo BloudeauThéo BloudeauDM,TV(C)3273
2
Freddy ColomboFreddy ColomboHV(C)2666
28
Mohamed CisséMohamed CisséAM(PT),F(PTC)2370
4
Quentin VogtQuentin VogtHV(C)2468