Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Zawisza
Tên viết tắt: ZAW
Năm thành lập: 1946
Sân vận động: Zdzisław Krzyszkowiak (20,247)
Giải đấu: Không rõ
Địa điểm: Bydgoszcz
Quốc gia: Ba Lan
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
44 | ![]() | Patryk Mikita | F(PC) | 31 | 78 | |
8 | ![]() | Kamil Wlodyka | AM(PTC) | 30 | 76 | |
14 | ![]() | Krystian Sanocki | AM(PTC) | 28 | 70 | |
42 | ![]() | Maciej Kona | DM(C) | 28 | 75 | |
0 | ![]() | Maciej Dampc | HV(C) | 29 | 75 | |
1 | ![]() | Michal Oczkowski | GK | 24 | 65 | |
99 | ![]() | Lukasz Szramowski | DM,TV(C),AM(PC) | 23 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | I Liga | 1 |
Cup History | Titles | |
![]() | Puchar Polski | 1 |
![]() | Superpuchar Polski | 1 |
Cup History | ||
![]() | Puchar Polski | 2014 |
![]() | Superpuchar Polski | 2014 |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Elana Toruń |
![]() | Lechia Gdańsk |
![]() | Stomil Olsztyn |
![]() | Wisla Kraków |