Full Name: Kamil Włodyka
Tên áo: WLODYKA
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 30 (Oct 11, 1994)
Quốc gia: Ba Lan
Chiều cao (cm): 189
Cân nặng (kg): 70
CLB: Zawisza Bydgoszcz
Squad Number: 8
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 18, 2024 | Zawisza Bydgoszcz | 76 |
Aug 22, 2022 | Pogoń Siedlce | 76 |
Jan 15, 2022 | Pogoń Siedlce | 76 |
Aug 18, 2020 | Kotwica Kolobrzeg | 76 |
Jan 15, 2019 | Garbarnia Kraków | 76 |
Jul 25, 2018 | WKS Gryf Wejherowo | 76 |
Jul 23, 2017 | Znicz Pruszków | 76 |
Oct 3, 2016 | Ruch Chorzów | 76 |
Apr 28, 2016 | Ruch Chorzów | 76 |
Jun 2, 2015 | Ruch Chorzów | 78 |
Jun 1, 2015 | Ruch Chorzów | 78 |
Jan 21, 2015 | Ruch Chorzów đang được đem cho mượn: Bruk-Bet Termalica Nieciecza | 78 |
Jan 21, 2015 | Ruch Chorzów đang được đem cho mượn: Bruk-Bet Termalica Nieciecza | 78 |
Mar 7, 2014 | Ruch Chorzów | 78 |
Feb 5, 2014 | Ruch Chorzów | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Patryk Mikita | F(PC) | 31 | 78 | ||
8 | ![]() | Kamil Wlodyka | AM(PTC) | 30 | 76 | |
8 | ![]() | Korneliusz Sochań | HV,DM(C) | 29 | 77 | |
14 | ![]() | Krystian Sanocki | AM(PTC) | 28 | 70 | |
42 | ![]() | Maciej Kona | DM(C) | 28 | 75 | |
1 | ![]() | Michal Oczkowski | GK | 23 | 65 | |
![]() | Lukasz Szramowski | DM,TV(C),AM(PC) | 22 | 70 |