18
Patrick KOFFI

Full Name: Patrick Koffi

Tên áo: KOFFI

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 75

Tuổi: 23 (Oct 16, 2001)

Quốc gia: Hoa Kỳ

Chiều cao (cm): 182

Weight (Kg): 75

CLB: FC Fleury 91

Squad Number: 18

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 20, 2024FC Fleury 9175
Sep 18, 2023FC Fleury 9175
Jun 2, 2023Paris FC75
Jun 1, 2023Paris FC75
Nov 21, 2022Paris FC đang được đem cho mượn: US Lusitanos Saint-Maur75

FC Fleury 91 Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
6
Thomas GamietteThomas GamietteDM,TV(C)3872
10
Florent SauvadetFlorent SauvadetF(PTC)3577
28
Noui LaïfaNoui LaïfaDM,TV(C)3775
29
Makan TraoréMakan TraoréHV,DM,TV(T)3276
27
Saad TrabelsiSaad TrabelsiTV(C),AM(PTC)3275
21
Jovanie TchouatchaJovanie TchouatchaHV(TC),DM(T)3070
18
Jonathan RivasJonathan RivasF(C)3275
1
Antoine PetitAntoine PetitGK3376
17
Valentin LavigneValentin LavigneAM(PT),F(PTC)3076
22
Clément BadinClément BadinTV(C)3175
5
William SéryWilliam SéryHV(C)3670
Kevin FaradeKevin FaradeF(C)2977
19
Kévin TabuéKévin TabuéF(C)3174
11
Sadibou SyllaSadibou SyllaTV(C),AM(PTC)3372
20
Loup HervieuLoup HervieuTV,AM(C)2474
18
Patrick KoffiPatrick KoffiF(C)2375
14
Marvyn BelliardMarvyn BelliardF(C)3175
12
Théo BloudeauThéo BloudeauDM,TV(C)3273
2
Freddy ColomboFreddy ColomboHV(C)2666
28
Mohamed CisséMohamed CisséAM(PT),F(PTC)2370
4
Quentin VogtQuentin VogtHV(C)2468