20
Loup HERVIEU

Full Name: Loup Hervieu

Tên áo: HERVIEU

Vị trí: TV,AM(C)

Chỉ số: 74

Tuổi: 24 (Apr 5, 2000)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 174

Cân nặng (kg): 65

CLB: FC Fleury 91

Squad Number: 20

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Mohican

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 20, 2024FC Fleury 9174
Jan 31, 2022RFC Mandel United74

FC Fleury 91 Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
6
Thomas GamietteThomas GamietteDM,TV(C)3872
10
Florent SauvadetFlorent SauvadetF(PTC)3577
28
Noui LaïfaNoui LaïfaDM,TV(C)3875
29
Makan TraoréMakan TraoréHV,DM,TV(T)3276
27
Saad TrabelsiSaad TrabelsiTV(C),AM(PTC)3375
21
Jovanie TchouatchaJovanie TchouatchaHV(TC),DM(T)3070
18
Jonathan RivasJonathan RivasF(C)3375
1
Antoine PetitAntoine PetitGK3376
6
Grégoire LefebvreGrégoire LefebvreHV(P),DM,TV(PC)3073
17
Valentin LavigneValentin LavigneAM(PT),F(PTC)3076
22
Clément BadinClément BadinTV(C)3175
5
William SéryWilliam SéryHV(C)3670
Kevin FaradeKevin FaradeF(C)2977
19
Kévin TabuéKévin TabuéF(C)3174
11
Sadibou SyllaSadibou SyllaTV(C),AM(PTC)3372
20
Loup HervieuLoup HervieuTV,AM(C)2474
18
Patrick KoffiPatrick KoffiF(C)2375
14
Marvyn BelliardMarvyn BelliardF(C)3175
10
Yoann le MéhautéYoann le MéhautéDM,TV,AM(C)3073
12
Théo BloudeauThéo BloudeauDM,TV(C)3273
2
Freddy ColomboFreddy ColomboHV(C)2666
28
Mohamed CisséMohamed CisséAM(PT),F(PTC)2370
4
Quentin VogtQuentin VogtHV(C)2568