Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Fleury
Tên viết tắt: F91
Năm thành lập: 1991
Sân vận động: Stade Auguste Gentelet (2,000)
Giải đấu: National 2 D
Địa điểm: Fleury-Mérogis
Quốc gia: Pháp
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | ![]() | Thomas Gamiette | DM,TV(C) | 38 | 72 | |
10 | ![]() | Florent Sauvadet | F(PTC) | 36 | 77 | |
28 | ![]() | Noui Laïfa | DM,TV(C) | 38 | 75 | |
29 | ![]() | Makan Traoré | HV,DM,TV(T) | 32 | 76 | |
27 | ![]() | Saad Trabelsi | TV(C),AM(PTC) | 33 | 75 | |
21 | ![]() | Jovanie Tchouatcha | HV(TC),DM(T) | 30 | 70 | |
18 | ![]() | Jonathan Rivas | F(C) | 33 | 75 | |
1 | ![]() | Antoine Petit | GK | 33 | 76 | |
6 | ![]() | Grégoire Lefebvre | HV(P),DM,TV(PC) | 30 | 73 | |
17 | ![]() | Valentin Lavigne | AM(PT),F(PTC) | 30 | 76 | |
22 | ![]() | Clément Badin | TV(C) | 31 | 75 | |
5 | ![]() | William Séry | HV(C) | 37 | 70 | |
0 | ![]() | Kevin Farade | F(C) | 29 | 77 | |
19 | ![]() | Kévin Tabué | F(C) | 31 | 74 | |
11 | ![]() | Sadibou Sylla | TV(C),AM(PTC) | 33 | 72 | |
20 | ![]() | Loup Hervieu | TV,AM(C) | 24 | 74 | |
18 | ![]() | Patrick Koffi | F(C) | 23 | 75 | |
14 | ![]() | Marvyn Belliard | F(C) | 32 | 75 | |
10 | ![]() | Yoann le Méhauté | DM,TV,AM(C) | 30 | 73 | |
12 | ![]() | Théo Bloudeau | DM,TV(C) | 33 | 73 | |
2 | ![]() | Freddy Colombo | HV(C) | 26 | 66 | |
28 | ![]() | Mohamed Cissé | AM(PT),F(PTC) | 23 | 70 | |
4 | ![]() | Quentin Vogt | HV(C) | 25 | 68 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |