Huấn luyện viên: David Vignes
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Fleury
Tên viết tắt: F91
Năm thành lập: 1991
Sân vận động: Stade Auguste Gentelet (2,000)
Giải đấu: National 2 D
Địa điểm: Fleury-Mérogis
Quốc gia: Pháp
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Thomas Gamiette | DM,TV(C) | 38 | 72 | ||
10 | Florent Sauvadet | F(PTC) | 35 | 77 | ||
28 | Noui Laïfa | DM,TV(C) | 37 | 75 | ||
29 | Makan Traoré | HV,DM,TV(T) | 32 | 76 | ||
27 | Saad Trabelsi | TV(C),AM(PTC) | 32 | 75 | ||
21 | Jovanie Tchouatcha | HV(TC),DM(T) | 30 | 70 | ||
18 | Jonathan Rivas | F(C) | 32 | 75 | ||
1 | Antoine Petit | GK | 33 | 76 | ||
17 | Valentin Lavigne | AM(PT),F(PTC) | 30 | 76 | ||
22 | Clément Badin | TV(C) | 31 | 75 | ||
5 | William Séry | HV(C) | 36 | 70 | ||
0 | Kevin Farade | F(C) | 29 | 77 | ||
19 | Kévin Tabué | F(C) | 31 | 74 | ||
11 | Sadibou Sylla | TV(C),AM(PTC) | 33 | 72 | ||
20 | Loup Hervieu | TV,AM(C) | 24 | 74 | ||
18 | Patrick Koffi | F(C) | 23 | 75 | ||
14 | Marvyn Belliard | F(C) | 31 | 75 | ||
12 | Théo Bloudeau | DM,TV(C) | 32 | 73 | ||
2 | Freddy Colombo | HV(C) | 26 | 66 | ||
28 | Mohamed Cissé | AM(PT),F(PTC) | 23 | 70 | ||
4 | Quentin Vogt | HV(C) | 24 | 68 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |