6
Grégoire LEFEBVRE

Full Name: Grégoire Lefebvre

Tên áo: LEFEBVRE

Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 31 (May 13, 1994)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 174

Cân nặng (kg): 67

CLB: FC Fleury 91

Squad Number: 6

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 27, 2025FC Fleury 9173
Jan 22, 2025FC Fleury 9179
Jan 6, 2025FC Fleury 9179
Jun 1, 2024FC Versailles 7879
Jun 27, 2022FC Versailles 7879
Sep 30, 2020AS Nancy Lorraine79
Jul 15, 2016Red Star79
May 30, 2015AJ Auxerre79
Apr 8, 2015AJ Auxerre79
Aug 8, 2014AJ Auxerre77

FC Fleury 91 Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
21
Jovanie TchouatchaJovanie TchouatchaHV(TC),DM(T)3070
18
Jonathan RivasJonathan RivasF(C)3375
1
Antoine PetitAntoine PetitGK3476
6
Grégoire LefebvreGrégoire LefebvreHV(P),DM,TV(PC)3173
17
Valentin LavigneValentin LavigneAM(PT),F(PTC)3167
22
Clément BadinClément BadinTV(C)3275
Clément CouturierClément CouturierAM,F(TC)3176
Stéphane LambeseStéphane LambeseHV,DM(PT)2976
5
William SéryWilliam SéryHV(C)3770
Kevin FaradeKevin FaradeF(C)2977
11
Sadibou SyllaSadibou SyllaTV(C),AM(PTC)3372
20
Loup HervieuLoup HervieuTV,AM(C)2574
14
Marvyn BelliardMarvyn BelliardF(C)3275
10
Yoann le MéhautéYoann le MéhautéDM,TV,AM(C)3073
12
Théo BloudeauThéo BloudeauDM,TV(C)3373
2
Freddy ColomboFreddy ColomboHV(C)2670
Morgan Jean-PierreMorgan Jean-PierreHV,DM,TV(T)3276
4
Quentin VogtQuentin VogtHV(C)2570
23
Enzo BovisEnzo BovisHV,DM,TV(P)3173
30
Trey VimalinTrey VimalinGK2470
3
Thibaut PlissonThibaut PlissonHV,DM,TV(T)2672
8
Romain LelevéRomain LelevéHV(TC)3270
24
Baptiste LeclercBaptiste LeclercDM,TV(C)2865