Full Name: Stuart Sinclair

Tên áo: SINCLAIR

Vị trí: DM(C),TV(PTC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 37 (Nov 9, 1987)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm): 170

Cân nặng (kg): 67

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Chiều cao trung bình

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu dài

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM(C),TV(PTC)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 3, 2021Walsall73
Sep 3, 2021Walsall73
Mar 6, 2020Walsall73
Mar 2, 2020Walsall75
May 22, 2019Walsall75
May 9, 2019Bristol Rovers75
Nov 7, 2018Bristol Rovers75
Aug 24, 2017Bristol Rovers75
Jun 29, 2017Bristol Rovers74
Feb 24, 2017Bristol Rovers74
Oct 24, 2016Bristol Rovers73
Jun 24, 2016Bristol Rovers72
Oct 14, 2015Bristol Rovers70
Jul 24, 2015Bristol Rovers69

Walsall Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
37
Albert AdomahAlbert AdomahAM,F(PT)3777
9
Jamille MattJamille MattF(C)3573
5
Donervon DanielsDonervon DanielsHV(PC)3175
Ellis Harrison
Milton Keynes Dons
AM(PT),F(PTC)3175
39
Danny JohnsonDanny JohnsonF(C)3273
14
Brandon ComleyBrandon ComleyDM,TV(C)2973
12
Sam HornbySam HornbyGK3068
17
Jack EaringJack EaringTV(C)2672
8
Charlie LakinCharlie LakinTV(C),AM(PTC)2574
10
Josh GordonJosh GordonAM(PT),F(PTC)3074
21
Taylor AllenTaylor AllenHV(TC),DM,TV(T)2474
3
Liam GordonLiam GordonHV,DM,TV(T)2574
6
Priestley FarquharsonPriestley FarquharsonHV(C)2872
30
Evan WeirEvan WeirHV,DM,TV(T)2474
24
Harry WilliamsHarry WilliamsHV(C)2273
25
Ryan StirkRyan StirkDM,TV(C)2473
4
Oisin McenteeOisin McenteeHV(C)2472
20
George Hall
Birmingham City
TV(C),AM(PTC)2078
Alfie Chang
Birmingham City
DM,TV(C)2275
26
David OkagbueDavid OkagbueHV,DM(C)2173
Darius Lipsiuc
Stoke City
TV(C)1965
33
Rico BrowneRico BrowneHV(C)2163
1
Tommy Simkin
Stoke City
GK2073
2
Connor BarrettConnor BarrettHV(PC),DM,TV(P)2373
Nathan Asiimwe
Charlton Athletic
HV,DM,TV(P)2070
22
Jamie JellisJamie JellisTV,AM(C)2473
Ethan Wheatley
Manchester United
F(C)1970
32
George BarrettGeorge BarrettGK2263
27
Dylan ThomasDylan ThomasTV(C)1863
Levi AmantchiLevi AmantchiF(C)2465