Biệt danh: Skagamenn
Tên thu gọn: ÍA
Tên viết tắt: ÍA
Năm thành lập: 1946
Sân vận động: Akranesvöllur (4,850)
Giải đấu: Úrvalsdeild
Địa điểm: Akranes
Quốc gia: Iceland
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | ![]() | Arnór Smarason | TV,AM,F(C) | 36 | 76 | |
9 | ![]() | Viktor Jonsson | F(C) | 30 | 73 | |
3 | ![]() | Johannes Vall | HV(TC),DM,TV(T) | 32 | 76 | |
0 | ![]() | Rúnar Már Sigurjónsson | DM,TV,AM(C) | 34 | 78 | |
13 | ![]() | Erik Tobias Sandberg | HV(C) | 25 | 74 | |
4 | ![]() | Oliver Stefánsson | HV(C) | 22 | 65 | |
0 | ![]() | Haukur Andri Haraldsson | TV(C) | 19 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Úrvalsdeild | 12 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | KR Reykjavík |