Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Hornchurch
Tên viết tắt: HOR
Năm thành lập: 2005
Sân vận động: Hornchurch Stadium (3,500)
Giải đấu: Không rõ
Địa điểm: Hornchurch
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
20 | ![]() | Sean Scannell | AM(PT),F(PTC) | 34 | 68 | |
11 | ![]() | Ángelo Balanta | AM,F(PTC) | 34 | 70 | |
0 | ![]() | Tommie Hoban | HV(PTC) | 31 | 70 | |
0 | ![]() | Nathan Green | HV(T) | 32 | 67 | |
15 | ![]() | Adeoye Yusuff | F(C) | 30 | 67 | |
9 | ![]() | Femi Akinwande | AM(PT),F(PTC) | 28 | 68 | |
12 | ![]() | Darren Mcqueen | AM,F(C) | 29 | 66 | |
4 | ![]() | Charlee Adams | TV(C) | 30 | 68 | |
17 | ![]() | Oliver Muldoon | TV(C) | 30 | 70 | |
8 | ![]() | Tom Wraight | TV,AM(T) | 30 | 65 | |
0 | ![]() | Giles Phillips | HV(C) | 27 | 74 | |
0 | ![]() | Harry Seaden | GK | 23 | 63 | |
19 | ![]() | Bailey Clements | HV,DM,TV(T) | 24 | 66 | |
7 | ![]() | George Saunders | TV,AM(PT) | 26 | 65 | |
0 | ![]() | Will Greenidge | HV(PTC),DM(PT) | 22 | 70 | |
1 | ![]() | GK | 20 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |