Full Name: Arnar Már Guðjónsson
Tên áo: GUDJÓNSSON
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 37 (Feb 10, 1987)
Quốc gia: Iceland
Chiều cao (cm): 168
Cân nặng (kg): 68
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 27, 2022 | ÍA Akranes | 73 |
Mar 7, 2015 | ÍA Akranes | 73 |
Jul 22, 2013 | ÍA Akranes | 74 |
Sep 26, 2012 | ÍA Akranes | 74 |
Sep 26, 2012 | ÍA Akranes | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Arnór Smarason | TV,AM,F(C) | 36 | 76 | ||
9 | Viktor Jonsson | F(C) | 30 | 73 | ||
3 | Johannes Vall | HV(TC),DM,TV(T) | 32 | 76 | ||
Rúnar Már Sigurjónsson | DM,TV,AM(C) | 34 | 78 | |||
13 | Erik Tobias Sandberg | HV(C) | 24 | 74 | ||
4 | Oliver Stefánsson | HV(C) | 22 | 65 |