Full Name: Sergio Mendigutxia Iglesias
Tên áo: MENDIGUTXIA
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 30 (Jun 12, 1993)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 82
CLB: AFC Eskilstuna
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 27, 2023 | AFC Eskilstuna | 76 |
Apr 30, 2023 | Gokulam Kerala | 76 |
Aug 28, 2022 | NEROCA FC | 76 |
Apr 21, 2020 | Club Marino | 76 |
Sep 6, 2018 | Stal Mielec | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
3 | Zeki Fryers | HV(TC) | 31 | 73 | ||
6 | Ryan Williams | TV,AM(C) | 33 | 73 | ||
Sergio Mendigutxia | F(C) | 30 | 76 | |||
24 | Viktor Götesson | F(C) | 28 | 73 | ||
21 | Ali Suljic | HV(PC) | 26 | 75 | ||
1 | Nick Wolters | GK | 30 | 69 | ||
15 | Victor Fors | HV(PT),DM,TV(P) | 25 | 69 | ||
43 | Abdul Halik Hudu | DM,TV(C) | 24 | 76 | ||
10 | Marcelo Palomino | TV(C),AM(PTC) | 22 | 72 | ||
GK | 22 | 68 | ||||
Jesper Modig | HV(TC) | 29 | 76 | |||
7 | Samir Maarouf | AM(PTC) | 23 | 67 | ||
11 | Mattias Mitku | TV(C),AM(PTC) | 22 | 70 | ||
9 | Simon Karlsson Adjei | F(C) | 30 | 75 | ||
F(C) | 22 | 67 | ||||
HV(C) | 21 | 68 | ||||
Yagan Sasman | HV(TC),DM(T) | 27 | 77 | |||
HV,DM(PT) | 21 | 74 | ||||
Otto Ingham | TV,AM(PC) | 22 | 63 | |||
F(C) | 20 | 65 |