3
Henri MALUNDAMA

Full Name: Henri Malundama

Tên áo: MALUNDAMA

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 74

Tuổi: 29 (Jun 8, 1995)

Quốc gia: Phần Lan

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 72

CLB: AFC Eskilstuna

Squad Number: 3

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 1, 2024AFC Eskilstuna74
Jul 9, 2024Ekenäs IF74
Jul 3, 2024Ekenäs IF75
Apr 20, 2024Ekenäs IF75
Jan 29, 2024Ekenäs IF75
Dec 13, 2023FC Haka75
Sep 12, 2023FC Haka75
Sep 5, 2023FC Haka77
Dec 23, 2022FC Haka77
Dec 18, 2022FC Haka74
Sep 13, 2022FC Haka74

AFC Eskilstuna Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
3
Zeki FryersZeki FryersHV(TC)3273
6
Ryan WilliamsRyan WilliamsTV,AM(C)3373
Sergio MendigutxiaSergio MendigutxiaF(C)3176
24
Viktor GötessonViktor GötessonF(C)2973
21
Ali SuljicAli SuljicHV(PC)2775
1
Nick WoltersNick WoltersGK3169
10
Marcelo PalominoMarcelo PalominoTV(C),AM(PTC)2372
Jesper ModigJesper ModigHV(TC)3076
7
Samir MaaroufSamir MaaroufAM(PTC)2467
11
Mattias MitkuMattias MitkuTV(C),AM(PTC)2370
9
Simon Karlsson AdjeiSimon Karlsson AdjeiF(C)3175
3
Henri MalundamaHenri MalundamaHV,DM,TV(T)2974
Henry Atola Meja
AIK
AM(PT),F(PTC)2370
Yagan SasmanYagan SasmanHV(TC),DM(T)2877
Otto InghamOtto InghamTV,AM(PC)2263