Full Name: Nick Wolters
Tên áo: WOLTERS
Vị trí: GK
Chỉ số: 69
Tuổi: 31 (Aug 5, 1993)
Quốc gia: Hà Lan
Chiều cao (cm): 185
Cân nặng (kg): 75
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: gừng
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 20, 2025 | AFC Eskilstuna | 69 |
Jun 8, 2023 | AFC Eskilstuna | 69 |
Feb 16, 2021 | AFC Eskilstuna | 69 |
Oct 16, 2020 | AFC Eskilstuna | 71 |
Jun 16, 2020 | AFC Eskilstuna | 73 |
Jun 1, 2020 | AFC Eskilstuna | 70 |
Mar 31, 2018 | FC Dordrecht | 70 |
Aug 22, 2017 | FC Dordrecht | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | ![]() | Lawson Sabah | DM,TV(C) | 28 | 71 | |
24 | ![]() | Dmitri Zhuravlev | AM(PTC) | 27 | 69 | |
![]() | Oiva Laaksonen | TV,AM(PT) | 21 | 64 | ||
10 | ![]() | Emanuel Chabo | F(C) | 22 | 65 | |
20 | ![]() | AM(PT),F(PTC) | 23 | 70 | ||
5 | ![]() | TV(C) | 19 | 63 | ||
![]() | Noah Lundström | AM(PT),F(PTC) | 25 | 70 |