?
Aaron HENKEL

Full Name: Aaron Henkel

Tên áo:

Vị trí: HV,DM(T),TV(TC)

Chỉ số: 60

Tuổi: 18 (Jul 29, 2006)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 80

CLB: Erzgebirge Aue

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(T),TV(TC)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Erzgebirge Aue Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Martin MannelMartin MannelGK3778
14
Boris TashchyBoris TashchyAM,F(C)3178
34
Marvin StefaniakMarvin StefaniakAM(PTC)3078
Ryan MaloneRyan MaloneHV(C)3280
Julian Günther-SchmidtJulian Günther-SchmidtAM,F(PTC)3077
13
Erik MajetschakErik MajetschakDM,TV,AM(C)2576
6
Can ÖzkanCan ÖzkanHV(P),DM,TV(PC)2576
25
Tim KipsTim KipsGK2472
15
Marcel BärMarcel BärAM,F(PTC)3379
23
Anthony BaryllaAnthony BaryllaHV(PC)2878
20
Jonah FabischJonah FabischDM,TV(C)2367
17
Pascal FallmannPascal FallmannHV,DM,TV(P)2175
39
Maximilian SchmidMaximilian SchmidF(C)2275
Luan SimnicaLuan SimnicaDM,TV(C)2170
Finn HetzschFinn HetzschAM(PTC)2064
36
Max UhligMax UhligGK1864
21
Maxim BurghardtMaxim BurghardtHV,DM,TV(P)2070
18
William KallenbachWilliam KallenbachAM(PT)1965
9
Ricky BornscheinRicky BornscheinF(C)2570
8
Mika ClausenMika ClausenTV(C),AM(PC)2373
Aaron HenkelAaron HenkelHV,DM(T),TV(TC)1860
Erik WeinhauerErik WeinhauerTV(C),AM(PTC)2470
37
Paul SeidelPaul SeidelHV(P),DM,TV(PC)1965
28
Neo Lima StacziwaNeo Lima StacziwaDM,TV(C)1763
12
Lukas SchimkusLukas SchimkusTV,AM(PT)1763