Full Name: Henry Atola Meja
Tên áo: ATOLA
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 22 (Dec 21, 2001)
Quốc gia: Kenya
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 78
CLB: AIK
On Loan at: AFC Eskilstuna
Squad Number: 20
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Đen
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 13, 2024 | AIK đang được đem cho mượn: AFC Eskilstuna | 70 |
Nov 13, 2024 | AIK đang được đem cho mượn: AFC Eskilstuna | 67 |
Nov 11, 2024 | AIK | 67 |
Nov 2, 2024 | AIK | 67 |
Nov 1, 2024 | AIK | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
3 | Zeki Fryers | HV(TC) | 32 | 73 | ||
6 | Ryan Williams | TV,AM(C) | 33 | 73 | ||
Sergio Mendigutxia | F(C) | 31 | 76 | |||
24 | Viktor Götesson | F(C) | 29 | 73 | ||
21 | Ali Suljic | HV(PC) | 27 | 75 | ||
1 | Nick Wolters | GK | 31 | 69 | ||
43 | Abdul Halik Hudu | DM,TV(C) | 24 | 76 | ||
10 | Marcelo Palomino | TV(C),AM(PTC) | 23 | 72 | ||
Jesper Modig | HV(TC) | 30 | 76 | |||
7 | Samir Maarouf | AM(PTC) | 23 | 67 | ||
11 | Mattias Mitku | TV(C),AM(PTC) | 23 | 70 | ||
9 | Simon Karlsson Adjei | F(C) | 31 | 75 | ||
3 | Henri Malundama | HV,DM,TV(T) | 29 | 74 | ||
20 | Henry Atola Meja | AM(PT),F(PTC) | 22 | 70 | ||
Yagan Sasman | HV(TC),DM(T) | 28 | 77 | |||
Otto Ingham | TV,AM(PC) | 22 | 63 |