Biệt danh: Los Opitas
Tên thu gọn: Huila
Tên viết tắt: HUI
Năm thành lập: 1990
Sân vận động: Guillermo Plazas Alcid (22,000)
Giải đấu: Categoría Primera B
Địa điểm: Neiva
Quốc gia: Colombia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | ![]() | Sebastián Hernández | DM,TV,AM(C) | 38 | 78 | |
28 | ![]() | Francisco Rodríguez | HV,DM,TV(C) | 37 | 78 | |
17 | ![]() | Yuber Mosquera | HV(TC) | 40 | 77 | |
0 | ![]() | Sebastián Ayala | HV,DM,TV(C) | 29 | 78 | |
8 | ![]() | Ronaldo Tavera | DM,TV(C) | 29 | 79 | |
0 | ![]() | Omar Duarte | AM(PT),F(PTC) | 29 | 78 | |
0 | ![]() | Federico Arbeláez | HV(TC),DM,TV(T) | 28 | 76 | |
16 | ![]() | Duván Mina | AM(PT),F(PTC) | 22 | 67 | |
6 | ![]() | Carlos Sánchez | HV(P),DM,TV(PC) | 24 | 70 | |
0 | ![]() | Juan Tovar | F(C) | 20 | 63 | |
0 | ![]() | José Chaux | TV(C) | 20 | 68 | |
0 | ![]() | Jeison Méndez | GK | 24 | 70 | |
0 | ![]() | John Méndez | AM(PTC) | 20 | 70 | |
0 | ![]() | Jhon Lerma | HV,DM,TV(P) | 22 | 76 | |
3 | ![]() | Fabio Giraldo | HV,DM,TV(T) | 26 | 65 | |
90 | ![]() | Brandon Caicedo | AM(PT),F(PTC) | 23 | 73 | |
25 | ![]() | Jader Manyoma | AM,F(P) | 20 | 66 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Categoría Primera B | 3 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Deportes Tolima |