Huấn luyện viên: Diego Corredor
Biệt danh: Los Opitas
Tên thu gọn: Huila
Tên viết tắt: HUI
Năm thành lập: 1990
Sân vận động: Guillermo Plazas Alcid (22,000)
Giải đấu: Categoría Primera B
Địa điểm: Neiva
Quốc gia: Colombia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Sebastián Hernández | DM,TV,AM(C) | 38 | 78 | ||
28 | Francisco Rodríguez | HV,DM,TV(C) | 37 | 78 | ||
17 | Yuber Mosquera | HV(TC) | 40 | 77 | ||
2 | Germán Gutiérrez | HV,DM,TV(T) | 34 | 78 | ||
13 | Didier Delgado | HV,DM,TV,AM(P) | 32 | 78 | ||
8 | Ronaldo Tavera | DM,TV(C) | 29 | 79 | ||
0 | Sebastian Guerra | GK | 23 | 70 | ||
15 | Santiago Muñoz | F(C) | 25 | 73 | ||
16 | Duván Mina | AM(PT),F(PTC) | 22 | 67 | ||
15 | Brayam Palacios | HV(C) | 26 | 74 | ||
6 | Carlos Sánchez | HV(P),DM,TV(PC) | 23 | 70 | ||
0 | Juan Tovar | F(C) | 19 | 63 | ||
0 | José Chaux | TV(C) | 20 | 68 | ||
0 | Jeison Méndez | GK | 24 | 70 | ||
0 | John Méndez | AM(PTC) | 20 | 70 | ||
0 | Jhon Lerma | HV,DM,TV(P) | 21 | 76 | ||
3 | Fabio Giraldo | HV,DM,TV(T) | 25 | 65 | ||
90 | Brandon Caicedo | AM(PT),F(PTC) | 23 | 73 | ||
25 | Jader Manyoma | AM,F(P) | 20 | 66 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Categoría Primera B | 3 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Deportes Tolima |