Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Gandzasar
Tên viết tắt: FC
Năm thành lập: 1963
Sân vận động: Gandzasar Stadium (3,500)
Giải đấu: Armenian Premier League
Địa điểm: Kapan
Quốc gia: Armenia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | ![]() | Artak Yedigaryan | HV(PT),DM(C) | 35 | 75 | |
0 | ![]() | Edwin Gyasi | AM(PT),F(PTC) | 33 | 73 | |
8 | ![]() | Sargis Shahinyan | DM,TV(C) | 29 | 78 | |
27 | ![]() | Gabriel Pepi | HV,DM,TV(PT) | 28 | 73 | |
1 | ![]() | Harutyun Melkonyan | GK | 23 | 65 | |
7 | ![]() | Bertrand Mani | AM(P),F(PC) | 27 | 72 | |
6 | ![]() | Vrezh Chiloyan | AM(T),F(TC) | 22 | 68 | |
18 | ![]() | Grisha Paronyan | F(C) | 21 | 62 | |
22 | ![]() | Tigran Vopanyan | GK | 28 | 65 | |
5 | ![]() | Shunto Kanda | HV(C) | 24 | 70 | |
26 | ![]() | Ousmane Faye | HV,DM,TV,F(C) | 26 | 70 | |
21 | ![]() | Arman Asilyan | HV,DM,TV(T) | 25 | 63 | |
4 | ![]() | Vahe Muradyan | HV(PTC) | 27 | 65 | |
29 | ![]() | Suren Zakaryan | HV,DM,TV(PT) | 22 | 63 | |
14 | ![]() | Ofoeke Chibuike Emmanuel | HV,DM,TV(C) | 21 | 70 | |
11 | ![]() | Erik Soghomonyan | DM,AM(C),TV(PC) | 24 | 63 | |
10 | ![]() | Alen Tatintsyan | TV,AM,F(C) | 21 | 65 | |
3 | ![]() | Takafumi Sawada | TV(C) | 24 | 63 | |
30 | ![]() | Ashot Kocharyan | AM(PTC),F(PT) | 25 | 65 | |
24 | ![]() | Israel Nana Opoku | AM(PT),F(PTC) | 20 | 65 | |
16 | ![]() | Grigor Muradyan | AM(PTC),F(PT) | 22 | 63 | |
0 | ![]() | Grigoriy Matevosyan | GK | 25 | 65 | |
0 | ![]() | Roman Rostokin | AM,F(TC) | 25 | 60 | |
0 | ![]() | Michael Ndidi | DM,TV(C) | 25 | 63 | |
0 | ![]() | Luke Merrill | HV,DM(PT) | 24 | 67 | |
0 | ![]() | Simon Obonde | HV(PC) | 23 | 65 | |
0 | ![]() | Ruben Karagulyan | HV(C) | 21 | 63 | |
0 | ![]() | TV(T),AM(TC) | 20 | 60 | ||
0 | ![]() | Amin Mizyed | HV,DM,TV(C) | 25 | 60 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
Cup History | Titles | |
![]() | Armenian Independence Cup | 1 |
Cup History | ||
![]() | Armenian Independence Cup | 2018 |
Đội bóng thù địch | |
![]() | FC Alashkert |