Full Name: Simonas Stankevičius
Tên áo: STANKEVICIUS
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 29 (Oct 3, 1995)
Quốc gia: Lithuania
Chiều cao (cm): 188
Cân nặng (kg): 76
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 20, 2018 | Mjondalen IF | 76 |
Apr 20, 2018 | Mjondalen IF | 76 |
Sep 29, 2017 | Mjondalen IF đang được đem cho mượn: Egersunds IK | 76 |
Feb 21, 2017 | Mjondalen IF | 76 |
Aug 23, 2016 | FK Žalgiris Vilnius đang được đem cho mượn: HNK Šibenik | 76 |
Jan 29, 2016 | FK Žalgiris Vilnius | 76 |
Jan 13, 2016 | FK Žalgiris Vilnius | 75 |
Oct 26, 2015 | Leicester City | 75 |
Aug 28, 2015 | Leicester City đang được đem cho mượn: Oldham Athletic | 75 |
May 11, 2015 | Leicester City | 75 |
Nov 24, 2014 | Leicester City đang được đem cho mượn: Nuneaton Borough | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | ![]() | Erik Midtgarden | HV,DM,TV(PC) | 37 | 77 | |
9 | ![]() | Mathias Bringaker | AM(C),F(PTC) | 28 | 76 | |
26 | ![]() | Syver Skaar Eriksen | HV,DM,TV(P) | 23 | 70 | |
![]() | GK | 21 | 70 | |||
2 | ![]() | HV(C) | 22 | 70 | ||
30 | ![]() | Fabian Holst-Larsen | HV,DM,TV(P) | 20 | 72 | |
23 | ![]() | Jesper Svenungsen Skau | HV,DM(C) | 21 | 70 | |
20 | ![]() | Alie Conteh | F(C) | 20 | 70 | |
37 | ![]() | Sander Bratvold | AM,F(C) | 19 | 67 | |
![]() | Karim Bata | DM,TV(C) | 20 | 65 | ||
8 | ![]() | Eivind Willumsen | TV(TC) | 23 | 65 | |
![]() | Kristoffer Solberg | GK | 28 | 65 | ||
3 | ![]() | Anders Molund | HV,DM,TV(T) | 20 | 65 | |
14 | ![]() | Oliver Midtgård | F(C) | 23 | 63 | |
![]() | Ebrima Sawaneh | TV(PT),AM(PTC) | 24 | 65 | ||
15 | ![]() | Love Reuterswärd | TV,AM(PT) | 28 | 70 | |
![]() | Jonas Bruusgaard | TV,AM(TC) | 24 | 63 | ||
![]() | Tarik Mrakovic | HV(PC) | 19 | 65 | ||
18 | ![]() | Nickolay Årsbog | TV,AM(PT) | 21 | 63 | |
![]() | Fabian Kvam | HV,DM(PT) | 19 | 63 |