Full Name: Simonas Stankevičius
Tên áo: STANKEVICIUS
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 28 (Oct 3, 1995)
Quốc gia: Lithuania
Chiều cao (cm): 188
Weight (Kg): 76
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 20, 2018 | Mjondalen IF | 76 |
Apr 20, 2018 | Mjondalen IF | 76 |
Sep 29, 2017 | Mjondalen IF đang được đem cho mượn: Egersunds IK | 76 |
Feb 21, 2017 | Mjondalen IF | 76 |
Aug 23, 2016 | FK Žalgiris Vilnius đang được đem cho mượn: HNK Šibenik | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
27 | Kristoffer Tokstad | TV(PT),AM(PTC) | 32 | 76 | ||
7 | Martin Ronning Ovenstad | DM,TV,AM(C) | 30 | 78 | ||
8 | Ole Amund Sveen | AM,F(PTC) | 34 | 78 | ||
6 | Joachim Solberg | HV,DM,TV(T) | 35 | 78 | ||
9 | Mathias Bringaker | AM(C),F(PTC) | 27 | 76 | ||
11 | Meinhard Olsen | AM,F(PT) | 27 | 74 | ||
3 | Sondre Skogen | HV(C) | 23 | 68 | ||
10 | Erik Stavas Skistad | TV(C) | 22 | 67 | ||
2 | Syver Skaar Eriksen | HV,DM,TV(P) | 23 | 70 | ||
4 | Adrian Aleksander Hansen | TV(C),AM(PTC) | 22 | 66 | ||
Albin Sporrong | TV(C),AM(PTC) | 24 | 73 | |||
5 | Sivert Överby | HV(C) | 24 | 68 | ||
HV(C) | 20 | 63 | ||||
HV(C) | 19 | 65 | ||||
TV(C) | 19 | 65 |