Huấn luyện viên: Elemér Kondás
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Vasas
Tên viết tắt: VAS
Năm thành lập: 1911
Sân vận động: Illovszky Rudolf (9,000)
Giải đấu: NB II
Địa điểm: Budapest
Quốc gia: Hungary
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Róbert Feczesin | F(C) | 38 | 73 | ||
15 | Norbert Könyves | AM(PT),F(PTC) | 35 | 78 | ||
55 | Levente Jova | GK | 33 | 78 | ||
8 | Sebestyén Ihrig-Farkas | AM(C),F(PTC) | 31 | 76 | ||
70 | András Radó | AM(C),F(PTC) | 31 | 76 | ||
36 | Botond Baráth | HV(PC) | 32 | 75 | ||
14 | Dávid Márkvárt | TV,AM(C) | 30 | 76 | ||
34 | Kenny Otigba | HV(C) | 32 | 74 | ||
5 | Róbert Litauszki | HV(C) | 34 | 74 | ||
10 | Filip Holender | AM,F(PTC) | 30 | 78 | ||
88 | Jozef Urblík | DM,TV(C) | 28 | 76 | ||
0 | Donát Szivacski | HV,DM(C) | 28 | 75 | ||
23 | Máté Vida | DM,TV(C) | 28 | 76 | ||
0 | Csaba Bukta | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 23 | 76 | ||
73 | László Deutsch | HV,DM,TV(T) | 25 | 76 | ||
13 | Zsombor Berecz | TV,AM(C) | 29 | 79 | ||
97 | Dávid Zimonyi | F(C) | 27 | 74 | ||
0 | Regő Szánthó | AM(PTC) | 24 | 77 | ||
3 | Bence Pávkovics | HV(C) | 27 | 76 | ||
66 | Dominik Sztojka | DM,TV,AM(C) | 21 | 67 | ||
0 | Attila Girsik | DM,TV(C) | 19 | 60 | ||
15 | Sándor Hidi | DM,TV(C) | 23 | 68 | ||
20 | Máté Ódor | HV(PC),DM(P) | 23 | 72 | ||
0 | Patrick Iyinbor | HV(C) | 23 | 76 | ||
26 | János Uram | GK | 23 | 73 | ||
0 | Milán Tóth | F(C) | 22 | 75 | ||
0 | Zsombor Molnár | GK | 21 | 72 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
NB II | 1 |
Cup History | Titles | |
Magyar Kupa | 4 |
Cup History | ||
Magyar Kupa | 1986 | |
Magyar Kupa | 1981 | |
Magyar Kupa | 1973 | |
Magyar Kupa | 1955 |
Đội bóng thù địch | |
Ferencvárosi TC | |
Budapest Honvéd | |
MTK Budapest | |
Újpest FC |