11
Jonas BRUUSGAARD

Full Name: Jonas Bruusgaard

Tên áo: BRUUSGAARD

Vị trí: TV,AM(TC)

Chỉ số: 63

Tuổi: 24 (Sep 13, 2000)

Quốc gia: Na Uy

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 68

CLB: Mjondalen IF

Squad Number: 11

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Chiều cao trung bình

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(TC)

Position Desc: Người chơi

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 15, 2025Mjondalen IF63

Mjondalen IF Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Erik MidtgardenErik MidtgardenHV,DM,TV(PC)3777
9
Mathias BringakerMathias BringakerAM(C),F(PTC)2876
26
Syver Skaar EriksenSyver Skaar EriksenHV,DM,TV(P)2472
87
Leander Oy
Sarpsborg 08 FF
GK2170
2
Isak Kjelsrud Vik
Tromsø IL
HV(C)2270
30
Fabian Holst-LarsenFabian Holst-LarsenHV,DM,TV(P)2072
23
Jesper Svenungsen SkauJesper Svenungsen SkauHV,DM,TV(C)2170
20
Alie ContehAlie ContehF(C)2070
21
Sander BratvoldSander BratvoldAM,F(C)1967
17
Karim BataKarim BataDM,TV(C)2165
8
Eivind WillumsenEivind WillumsenTV(TC)2465
1
Kristoffer SolbergKristoffer SolbergGK2865
3
Anders MolundAnders MolundHV,DM,TV(T)2165
14
Oliver MidtgårdOliver MidtgårdF(C)2363
28
Ebrima SawanehEbrima SawanehTV(PT),AM(PTC)2465
7
Love ReuterswärdLove ReuterswärdTV,AM,F(PT)2870
11
Jonas BruusgaardJonas BruusgaardTV,AM(TC)2463
4
Tarik MrakovicTarik MrakovicHV(PC)2065
18
Nickolay ÅrsbogNickolay ÅrsbogTV,AM,F(PT)2163
15
Fabian KvamFabian KvamHV,DM,TV(PT)1963
16
Fredrick GodwinFredrick GodwinTV(C)2163
17
Brinder SinghBrinder SinghAM(PTC)2367
13
Philip Sørlie BroPhilip Sørlie BroGK1860
24
Birk Auråen DahlBirk Auråen DahlTV(C)1863