22
Fabian HOLST-LARSEN

Full Name: Fabian Holst-Larsen

Tên áo: HOLST-LARSEN

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 72

Tuổi: 20 (Dec 30, 2004)

Quốc gia: Na Uy

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 74

CLB: Mjondalen IF

Squad Number: 22

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 9, 2025Mjondalen IF72
Jan 6, 2025Strømsgodset IF72
Dec 2, 2024Strømsgodset IF72
Dec 1, 2024Strømsgodset IF72
Oct 17, 2024Strømsgodset IF đang được đem cho mượn: Mjondalen IF72
Aug 15, 2024Strømsgodset IF đang được đem cho mượn: Mjondalen IF72
Apr 21, 2024Strømsgodset IF đang được đem cho mượn: Alta IF72
May 26, 2023Strømsgodset IF72
May 22, 2023Strømsgodset IF67
Jan 24, 2023Strømsgodset IF67
Jan 12, 2023Strømsgodset IF67

Mjondalen IF Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Ole Amund SveenOle Amund SveenHV,DM,TV(C)3578
Erik MidtgardenErik MidtgardenHV(P),DM,TV(PC)3777
9
Mathias BringakerMathias BringakerAM(C),F(PTC)2776
19
Erik BrendenErik BrendenTV(PTC),AM(PT)3175
10
Erik Stavas SkistadErik Stavas SkistadTV,AM(C)2367
2
Syver Skaar EriksenSyver Skaar EriksenHV,DM,TV(P)2370
13
Andreas Hippe FagerengAndreas Hippe FagerengGK2465
22
Fabian Holst-LarsenFabian Holst-LarsenHV,DM,TV(P)2072
26
Aleksandar LukićAleksandar LukićHV(C)2276
20
Alie ContehAlie ContehF(C)2070
37
Sander BratvoldSander BratvoldAM,F(C)1867