Full Name: Erik Midtgarden
Tên áo: MIDTGARDEN
Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)
Chỉ số: 77
Tuổi: 37 (Nov 18, 1987)
Quốc gia: Na Uy
Chiều cao (cm): 186
Cân nặng (kg): 83
CLB: Mjondalen IF
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)
Position Desc: Tiền vệ rộng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 31, 2024 | Mjondalen IF | 77 |
Sep 13, 2017 | Notodden FK | 77 |
Sep 13, 2017 | Notodden FK | 77 |
Dec 13, 2013 | Mjondalen IF | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Ole Amund Sveen | HV,DM,TV(C) | 35 | 78 | ||
Erik Midtgarden | HV(P),DM,TV(PC) | 37 | 77 | |||
9 | Mathias Bringaker | AM(C),F(PTC) | 28 | 76 | ||
19 | Erik Brenden | TV(PTC),AM(PT) | 31 | 75 | ||
10 | Erik Stavas Skistad | TV,AM(C) | 23 | 67 | ||
2 | Syver Skaar Eriksen | HV,DM,TV(P) | 23 | 70 | ||
13 | Andreas Hippe Fagereng | GK | 24 | 65 | ||
22 | Fabian Holst-Larsen | HV,DM,TV(P) | 20 | 72 | ||
26 | Aleksandar Lukić | HV(C) | 22 | 76 | ||
20 | Alie Conteh | F(C) | 20 | 70 | ||
37 | Sander Bratvold | AM,F(C) | 18 | 67 |