Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Egersund
Tên viết tắt: EIK
Năm thành lập: 1919
Sân vận động: Idrettsparken (4,000)
Giải đấu: 1. divisjon
Địa điểm: Egersund
Quốc gia: Na Uy
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
2 | ![]() | Herman Kleppa | HV,DM(P),TV(PC) | 28 | 76 | |
10 | ![]() | Stian Michalsen | TV,AM(PT) | 28 | 73 | |
0 | ![]() | Nicolas Pignatel Jenssen | HV(C) | 23 | 76 | |
0 | ![]() | Paya Pichkah | DM,TV(C) | 25 | 73 | |
6 | ![]() | Tord Salte | HV,DM(C) | 26 | 76 | |
22 | ![]() | Horenus Tadesse | TV(C) | 26 | 73 | |
3 | ![]() | Björn Maeland | HV(C) | 24 | 70 | |
26 | ![]() | Justin Salmon | DM,TV,AM(C) | 26 | 74 | |
0 | ![]() | Peder Nygaard Klausen | GK | 21 | 70 | |
0 | ![]() | Andreas Hermansen | GK | 20 | 65 | |
0 | ![]() | Mathias Sauer | HV(T),DM,TV(TC) | 20 | 75 | |
0 | ![]() | Oscar Kapskarmo | F(C) | 25 | 76 | |
0 | ![]() | AM(PT) | 19 | 73 | ||
27 | ![]() | Sander Lonning | GK | 22 | 70 | |
19 | ![]() | Fanuel Yrga-Alem | HV,DM,TV(PT) | 18 | 65 | |
0 | ![]() | HV,DM,TV(T) | 19 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Drammen FK |