Huấn luyện viên: Aleksandar Rankovic
Biệt danh: The Protectors
Tên thu gọn: LC Sailors
Tên viết tắt: LCS
Năm thành lập: 1995
Sân vận động: Bishan Stadium (5,500)
Giải đấu: S.League
Địa điểm: Bishan
Quốc gia: Singapore
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | Hariss Harun | HV,DM,TV(C) | 33 | 75 | ||
17 | Maxime Lestienne | AM,F(PT) | 31 | 81 | ||
3 | Bailey Wright | HV(PC) | 31 | 78 | ||
1 | Izwan Mahbud | GK | 33 | 74 | ||
34 | Richairo Zivkovic | F(C) | 27 | 81 | ||
4 | Toni Datković | HV(TC) | 30 | 80 | ||
0 | Bart Ramselaar | TV(C),AM(PTC) | 27 | 83 | ||
0 | Ui-Young Song | TV,AM,F(C) | 30 | 76 | ||
22 | Christopher van Huizen | HV,DM,TV,AM(PT) | 31 | 69 | ||
46 | Rui Pires | DM,TV(C) | 26 | 78 | ||
11 | Hafiz Nor | AM(PTC),F(PT) | 35 | 65 | ||
27 | Adam Swandi | TV(C),AM(PTC) | 28 | 67 | ||
6 | Anumanthan Kumar | HV,DM,TV(C) | 29 | 70 | ||
7 | Shawal Anuar | AM(PT),F(PTC) | 32 | 67 | ||
5 | Lionel Tan | HV(C) | 26 | 67 | ||
16 | Hami Syahin | TV,AM(C) | 25 | 65 | ||
28 | Zharfan Rohaizad | GK | 27 | 67 | ||
26 | Bill Mamadou | HV(PC) | 22 | 63 | ||
19 | Zulqarnaen Suzliman | HV(PT),DM,TV,AM(P) | 26 | 65 | ||
21 | Abdul Rasaq | AM(PT),F(PTC) | 22 | 65 | ||
23 | Haiqal Pashia | AM(PT),F(PTC) | 25 | 68 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
S.League | 3 |
Cup History | Titles | |
Singapore Cup | 3 |
Cup History | ||
Singapore Cup | 2023 | |
Singapore Cup | 2013 | |
Singapore Cup | 2011 |
Đội bóng thù địch | |
Tampines Rovers | |
Warriors FC |