7
Aljosa MATKO

Full Name: Aljosa Matko

Tên áo: MATKO

Vị trí: AM,F(PTC)

Chỉ số: 82

Tuổi: 24 (Mar 29, 2000)

Quốc gia: Slovenia

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 68

CLB: NK Celje

Squad Number: 7

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 24, 2024NK Celje82
Jun 18, 2024NK Celje80
Aug 2, 2023NK Celje80
Jul 27, 2023NK Celje78
Sep 30, 2022NK Celje78
Sep 26, 2022NK Celje80
Sep 24, 2022NK Celje80
Aug 15, 2022NK Celje80
Jun 2, 2022Hammarby IF80
Jun 1, 2022Hammarby IF80
Feb 4, 2022Hammarby IF đang được đem cho mượn: NK Olimpija80
Aug 16, 2021Hammarby IF80

NK Celje Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
22
Matjaž RozmanMatjaž RozmanGK3778
10
Nino KouterNino KouterDM,TV,AM(C)3179
16
Mario KvesićMario KvesićAM(PTC)3378
43
Aljaz KreflAljaz KreflHV,DM,TV(T)3077
99
Iñigo EguarasIñigo EguarasDM,TV(C)3281
69
Matko ObradovicMatko ObradovicGK3376
3
Damjan VukliševićDamjan VukliševićHV(C)2980
17
Rolando AaronsRolando AaronsAM,F(PT)2975
4
Marco DulcaMarco DulcaDM,TV(C)2578
Ricardo SilvaRicardo SilvaGK2577
2
Juanjo NietoJuanjo NietoHV,DM,TV(P)3081
77
Ivan Brnić
Olympiacos
AM(PT),F(PTC)2379
Logan Delaurier-ChaubetLogan Delaurier-ChaubetAM,F(PT)2278
20
Nikita IosifovNikita IosifovAM(PTC)2376
7
Aljosa MatkoAljosa MatkoAM,F(PTC)2482
23
Zan KarnicnikZan KarnicnikHV,DM,TV(PT)3083
88
Tamar SvetlinTamar SvetlinTV(C),AM(PTC)2377
81
Klemen NemanicKlemen NemanicHV(C)2879
Artemijus TutyskinasArtemijus TutyskinasHV(TC)2175
19
Mark ZabukovnikMark ZabukovnikDM,TV(C)2479
30
Filho EdmilsonFilho EdmilsonAM(C),F(PTC)2776
11
Svit Seslar
Eyüpspor
TV(C),AM(PC)2380
21
Nejc AjhmajerNejc AjhmajerHV,DM,TV(P)2175
25
Matija KavcicMatija KavcicHV,DM(T),TV(TC)2777
31
Jost PisekJost PisekTV,AM(C)2278
5
Clément LhernaultClément LhernaultDM,TV,AM(C)2168
Anomnachi Chinasa ChidiAnomnachi Chinasa ChidiF(C)2060
47
Armandas KucysArmandas KucysF(C)2178
Samo MatjažSamo MatjažHV(C)2070
27
Artem Sholar
Spartak Moskva
AM(PTC),F(PT)2170
12
Luka KolarLuka KolarGK1963