28
Matthias GINTER

Full Name: Matthias Ginter

Tên áo: GINTER

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 89

Tuổi: 31 (Jan 19, 1994)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 87

CLB: SC Freiburg

Squad Number: 28

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Hậu vệ chơi bóng

Các thông số của cầu thủ.

Chọn vị trí
Sút xa
Chuyền
Điều khiển
Flair
Cần cù
Tốc độ
Sức mạnh
Phạt góc
Lãnh đạo

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 5, 2024SC Freiburg89
Nov 28, 2024SC Freiburg90
Jun 26, 2024SC Freiburg90
Jun 19, 2024SC Freiburg91
Aug 15, 2022SC Freiburg91
Jul 28, 2022SC Freiburg91
Jun 6, 2022SC Freiburg91
Jun 2, 2022SC Freiburg91
Jun 1, 2022SC Freiburg91
May 4, 2022SC Freiburg đang được đem cho mượn: Borussia Mönchengladbach91
Jul 5, 2021Borussia Mönchengladbach91
Jul 19, 2020Borussia Mönchengladbach91
May 30, 2019Borussia Mönchengladbach90
May 25, 2018Borussia Mönchengladbach90
Jul 4, 2017Borussia Mönchengladbach89

SC Freiburg Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Manuel GuldeManuel GuldeHV(C)3385
38
Michael GregoritschMichael GregoritschAM,F(C)3088
27
Nicolas HöflerNicolas HöflerDM,TV(C)3487
28
Matthias GinterMatthias GinterHV(C)3189
32
Vincenzo GrifoVincenzo GrifoAM(TC),F(T)3190
30
Christian GünterChristian GünterHV,DM,TV(T)3189
17
Lukas KüblerLukas KüblerHV(PTC),DM,TV(PT)3286
26
Maximilian PhilippMaximilian PhilippAM,F(PTC)3084
8
Maximilian EggesteinMaximilian EggesteinDM,TV,AM(C)2888
42
Ritsu DoanRitsu DoanTV(PT),AM(PTC)2689
3
Philipp LienhartPhilipp LienhartHV(C)2889
24
Jannik HuthJannik HuthGK3082
9
Lucas HölerLucas HölerAM(PT),F(PTC)3087
21
Florian MüllerFlorian MüllerGK2784
23
Florent MuslijaFlorent MuslijaTV,AM(PTC)2683
20
Junior AdamuJunior AdamuF(C)2386
18
Eren DinkçiEren DinkçiAM,F(PTC)2386
11
Daniel-Kofi KyerehDaniel-Kofi KyerehAM,F(PTC)2885
34
Merlin RöhlMerlin RöhlTV(C),AM(PTC)2284
6
Patrick OsterhagePatrick OsterhageDM,TV(C)2486
1
Noah AtuboluNoah AtuboluGK2286
25
Kiliann SildilliaKiliann SildilliaHV(PC),DM,TV(P)2287
37
Max RosenfelderMax RosenfelderHV(C)2180
33
Jordy MakengoJordy MakengoHV(TC),DM,TV(T)2382
44
Johan ManzambiJohan ManzambiDM,TV,AM(C)1973
43
Bruno OgbusBruno OgbusHV(C)1973