22
Marten WINKLER

Full Name: Marten Winkler

Tên áo: WINKLER

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 77

Tuổi: 22 (Oct 31, 2002)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 75

CLB: Hertha BSC

Squad Number: 22

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 23, 2024Hertha BSC77
Jan 17, 2024Hertha BSC73
Jun 9, 2023Hertha BSC73
Jun 2, 2023Hertha BSC73
Mar 25, 2023Hertha BSC đang được đem cho mượn: SV Waldhof Mannheim73
Feb 22, 2023Hertha BSC đang được đem cho mượn: SV Waldhof Mannheim73
Feb 17, 2023Hertha BSC đang được đem cho mượn: SV Waldhof Mannheim70
Aug 11, 2022Hertha BSC đang được đem cho mượn: SV Waldhof Mannheim70
Jul 20, 2021Hertha BSC đang được đem cho mượn: Hertha BSC II70

Hertha BSC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
6
Diego DemmeDiego DemmeDM,TV(C)3383
37
Toni LeistnerToni LeistnerHV(C)3482
25
John Anthony BrooksJohn Anthony BrooksHV(C)3285
35
Marius GersbeckMarius GersbeckGK3078
Paul SeguinPaul SeguinDM,TV(C)3084
11
Fabian ReeseFabian ReeseAM(PT),F(PTC)2784
Sebastian GronningSebastian GronningF(C)2878
27
Michaël CuisanceMichaël CuisanceTV,AM(C)2583
42
Deyovaisio ZeefuikDeyovaisio ZeefuikHV(PTC),DM(PT)2783
Leon JensenLeon JensenDM,TV,AM(C)2882
14
Bilal HusseinBilal HusseinDM,TV(C)2582
24
Jón Dagur ThorsteinssonJón Dagur ThorsteinssonAM(PTC),F(PT)2683
8
Kevin SessaKevin SessaTV,AM(PC)2582
33
Michal KarbownikMichal KarbownikHV(PT),DM,TV(PTC)2482
31
Márton DárdaiMárton DárdaiHV,DM(C)2382
18
Luca SchulerLuca SchulerF(C)2680
22
Marten WinklerMarten WinklerAM(PT),F(PTC)2277
1
Tjark ErnstTjark ErnstGK2282
44
Linus GechterLinus GechterHV(C)2180
Gustav ChristensenGustav ChristensenAM(PT),F(PTC)2073
Julian EitschbergerJulian EitschbergerHV(PC),DM(P)2174
Robert KwasigrochRobert KwasigrochGK2170
Maurice Krattenmacher
Bayern München
TV(C),AM(PTC)1978
Dion AjvaziDion AjvaziTV(C),AM(TC)2170
41
Pascal KlemensPascal KlemensHV,DM(C)2080
43
Tim GollerTim GollerGK2070
Tim HoffmannTim HoffmannHV(TC)2073
38
Julius GottschalkJulius GottschalkAM(PTC)1867
40
Oliver RölkeOliver RölkeF(C)2070
Niklas KolbeNiklas KolbeHV(C)2876
21
Boris Mamuzah LumBoris Mamuzah LumDM,TV(C)1767
Lukas MichelbrinkLukas MichelbrinkDM,TV,AM(C)2065
34
Selim TelibSelim TelibDM,TV(C)1965