27
Michaël CUISANCE

Full Name: Michaël Bruno Dominique Cuisance

Tên áo: CUISANCE

Vị trí: TV,AM(C)

Chỉ số: 83

Tuổi: 25 (Aug 16, 1999)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 74

CLB: Hertha BSC

Squad Number: 27

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 24, 2024Hertha BSC83
Jun 2, 2024Venezia FC83
Jun 1, 2024Venezia FC83
Sep 4, 2023Venezia FC đang được đem cho mượn: VfL Osnabrück83
Jun 27, 2023Venezia FC83
Jun 8, 2023Venezia FC83
Jun 1, 2023Venezia FC83
Feb 17, 2023Venezia FC đang được đem cho mượn: Sampdoria83
Jan 31, 2023Venezia FC đang được đem cho mượn: Sampdoria83
Aug 31, 2022Venezia FC83
Jan 13, 2022Venezia FC83
Aug 17, 2021Bayern München83
May 20, 2021Bayern München83
Dec 14, 2020Bayern München đang được đem cho mượn: Olympique Marseille83
Oct 6, 2020Bayern München đang được đem cho mượn: Olympique Marseille83

Hertha BSC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
6
Diego DemmeDiego DemmeDM,TV(C)3383
37
Toni LeistnerToni LeistnerHV(C)3482
25
John Anthony BrooksJohn Anthony BrooksHV(C)3285
5
Andreas BouchalakisAndreas BouchalakisDM,TV(C)3183
7
Florian NiederlechnerFlorian NiederlechnerAM,F(C)3382
35
Marius GersbeckMarius GersbeckGK2978
19
Jeremy DudziakJeremy DudziakHV,DM(T),TV,AM(TC)2982
9
Smail PrevljakSmail PrevljakF(C)2982
11
Fabian ReeseFabian ReeseAM(PT),F(PTC)2784
16
Jonjoe KennyJonjoe KennyHV,DM,TV(P)2785
20
Palko DárdaiPalko DárdaiAM(PTC),F(PT)2577
27
Michaël CuisanceMichaël CuisanceTV,AM(C)2583
42
Deyovaisio ZeefuikDeyovaisio ZeefuikHV(PC),DM,TV(P)2683
Agustín RogelAgustín RogelHV(C)2783
14
Bilal HusseinBilal HusseinDM(C),TV,AM(PC)2482
24
Jón Dagur ThorsteinssonJón Dagur ThorsteinssonAM(PTC),F(PT)2684
8
Kevin SessaKevin SessaHV,DM(P),TV(PC)2482
33
Michal KarbownikMichal KarbownikHV(PT),DM,TV(PTC)2382
31
Márton DárdaiMárton DárdaiHV,DM(C)2282
18
Luca SchulerLuca SchulerF(C)2580
22
Marten WinklerMarten WinklerAM(PT),F(PTC)2277
1
Tjark ErnstTjark ErnstGK2182
44
Linus GechterLinus GechterHV(C)2078
26
Gustav ChristensenGustav ChristensenAM(PT),F(PTC)2073
39
Derry ScherhantDerry ScherhantAM(PT),F(PTC)2280
10
Ibrahim MazaIbrahim MazaAM,F(TC)1980
41
Pascal KlemensPascal KlemensHV,DM(C)1978
43
Tim GollerTim GollerGK2070
38
Julius GottschalkJulius GottschalkAM(PTC)1867
40
Oliver RölkeOliver RölkeF(C)2070