1
Tjark ERNST

Full Name: Tjark Ernst

Tên áo: ERNST

Vị trí: GK

Chỉ số: 82

Tuổi: 21 (Mar 15, 2003)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 193

Cân nặng (kg): 84

CLB: Hertha BSC

Squad Number: 1

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 3, 2024Hertha BSC82
Nov 27, 2024Hertha BSC80
Jun 21, 2024Hertha BSC80
Jun 17, 2024Hertha BSC78
Jan 23, 2024Hertha BSC78
Jan 17, 2024Hertha BSC73
Jun 8, 2023Hertha BSC73
May 31, 2023Hertha BSC70
Nov 29, 2022Hertha BSC70
Jul 18, 2022Hertha BSC đang được đem cho mượn: Hertha BSC II70
May 16, 2022VfL Bochum70
May 11, 2022VfL Bochum65

Hertha BSC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
6
Diego DemmeDiego DemmeDM,TV(C)3383
37
Toni LeistnerToni LeistnerHV(C)3482
25
John Anthony BrooksJohn Anthony BrooksHV(C)3285
5
Andreas BouchalakisAndreas BouchalakisDM,TV(C)3183
7
Florian NiederlechnerFlorian NiederlechnerAM,F(C)3382
35
Marius GersbeckMarius GersbeckGK2978
19
Jeremy DudziakJeremy DudziakHV,DM(T),TV,AM(TC)2982
9
Smail PrevljakSmail PrevljakF(C)2982
11
Fabian ReeseFabian ReeseAM(PT),F(PTC)2784
16
Jonjoe KennyJonjoe KennyHV,DM,TV(P)2785
20
Palko DárdaiPalko DárdaiAM(PTC),F(PT)2577
27
Michaël CuisanceMichaël CuisanceTV,AM(C)2583
42
Deyovaisio ZeefuikDeyovaisio ZeefuikHV(PC),DM,TV(P)2683
Agustín RogelAgustín RogelHV(C)2783
14
Bilal HusseinBilal HusseinDM(C),TV,AM(PC)2482
24
Jón Dagur ThorsteinssonJón Dagur ThorsteinssonAM(PTC),F(PT)2684
8
Kevin SessaKevin SessaHV,DM(P),TV(PC)2482
33
Michal KarbownikMichal KarbownikHV(PT),DM,TV(PTC)2382
31
Márton DárdaiMárton DárdaiHV,DM(C)2282
18
Luca SchulerLuca SchulerF(C)2580
22
Marten WinklerMarten WinklerAM(PT),F(PTC)2277
1
Tjark ErnstTjark ErnstGK2182
44
Linus GechterLinus GechterHV(C)2078
26
Gustav ChristensenGustav ChristensenAM(PT),F(PTC)2073
39
Derry ScherhantDerry ScherhantAM(PT),F(PTC)2280
10
Ibrahim MazaIbrahim MazaAM,F(TC)1980
41
Pascal KlemensPascal KlemensHV,DM(C)1978
43
Tim GollerTim GollerGK2070
38
Julius GottschalkJulius GottschalkAM(PTC)1867
40
Oliver RölkeOliver RölkeF(C)2070