42
Deyovaisio ZEEFUIK

Full Name: Deyovaisio Zeefuik

Tên áo: ZEEFUIK

Vị trí: HV(PC),DM,TV(P)

Chỉ số: 83

Tuổi: 26 (Mar 11, 1998)

Quốc gia: Hà Lan

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 85

CLB: Hertha BSC

Squad Number: 42

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC),DM,TV(P)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 7, 2023Hertha BSC83
Jun 27, 2023Hertha BSC83
Jun 2, 2023Hertha BSC83
Jun 1, 2023Hertha BSC83
Jan 16, 2023Hertha BSC đang được đem cho mượn: Hellas Verona83
Nov 29, 2022Hertha BSC83
Aug 15, 2022Hertha BSC83
Jun 2, 2022Hertha BSC83
Jun 1, 2022Hertha BSC83
Jan 17, 2022Hertha BSC đang được đem cho mượn: Blackburn Rovers83
Aug 20, 2020Hertha BSC83
Mar 28, 2020FC Groningen83
Mar 23, 2020FC Groningen82
Jan 23, 2019FC Groningen82
Jan 17, 2019FC Groningen78

Hertha BSC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
6
Diego DemmeDiego DemmeDM,TV(C)3383
37
Toni LeistnerToni LeistnerHV(C)3482
25
John Anthony BrooksJohn Anthony BrooksHV(C)3285
5
Andreas BouchalakisAndreas BouchalakisDM,TV(C)3183
7
Florian NiederlechnerFlorian NiederlechnerAM,F(C)3382
35
Marius GersbeckMarius GersbeckGK2978
19
Jeremy DudziakJeremy DudziakHV,DM(T),TV,AM(TC)2982
9
Smail PrevljakSmail PrevljakF(C)2982
11
Fabian ReeseFabian ReeseAM(PT),F(PTC)2784
16
Jonjoe KennyJonjoe KennyHV,DM,TV(P)2785
20
Palko DárdaiPalko DárdaiAM(PTC),F(PT)2577
27
Michaël CuisanceMichaël CuisanceTV,AM(C)2583
42
Deyovaisio ZeefuikDeyovaisio ZeefuikHV(PC),DM,TV(P)2683
Agustín RogelAgustín RogelHV(C)2783
14
Bilal HusseinBilal HusseinDM(C),TV,AM(PC)2482
24
Jón Dagur ThorsteinssonJón Dagur ThorsteinssonAM(PTC),F(PT)2684
8
Kevin SessaKevin SessaHV,DM(P),TV(PC)2482
33
Michal KarbownikMichal KarbownikHV(PT),DM,TV(PTC)2382
31
Márton DárdaiMárton DárdaiHV,DM(C)2282
18
Luca SchulerLuca SchulerF(C)2580
22
Marten WinklerMarten WinklerAM(PT),F(PTC)2277
1
Tjark ErnstTjark ErnstGK2182
44
Linus GechterLinus GechterHV(C)2078
26
Gustav ChristensenGustav ChristensenAM(PT),F(PTC)2073
39
Derry ScherhantDerry ScherhantAM(PT),F(PTC)2280
10
Ibrahim MazaIbrahim MazaAM,F(TC)1980
41
Pascal KlemensPascal KlemensHV,DM(C)1978
43
Tim GollerTim GollerGK2070
38
Julius GottschalkJulius GottschalkAM(PTC)1867
40
Oliver RölkeOliver RölkeF(C)2070