Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: PAOK B
Tên viết tắt: PAK
Năm thành lập: 2021
Sân vận động: Makedonikos Stadium (8,100)
Giải đấu: Super League 2
Địa điểm: Thessaloniki
Quốc gia: Greece
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
30 | Hicham Kanis | AM,F(PT) | 27 | 76 | ||
48 | Vladimir Bradonjić | AM(PT),F(PTC) | 25 | 74 | ||
24 | HV,DM,TV,AM(T) | 24 | 78 | |||
29 | F(C) | 21 | 73 | |||
84 | AM,F(PT) | 20 | 67 | |||
73 | AM,F(PT) | 20 | 70 | |||
93 | DM,TV(C) | 18 | 67 | |||
45 | F(C) | 19 | 67 | |||
0 | Anastasios Symeonidis | DM,TV(C) | 20 | 63 | ||
87 | HV,DM,TV(P) | 22 | 70 | |||
90 | HV,DM(C) | 20 | 73 | |||
33 | HV,DM(P),TV,AM(PC) | 22 | 73 | |||
74 | DM,TV,AM(C) | 23 | 70 | |||
53 | AM,F(PT) | 20 | 70 | |||
0 | GK | 21 | 65 | |||
66 | HV(TC) | 21 | 63 | |||
63 | TV,AM(C) | 20 | 65 | |||
36 | TV,AM(C) | 20 | 65 | |||
0 | GK | 19 | 63 | |||
85 | TV,AM(C) | 19 | 75 | |||
94 | HV(C) | 19 | 70 | |||
0 | AM(PT),F(PTC) | 17 | 65 | |||
58 | HV(C) | 19 | 65 | |||
89 | HV(C) | 19 | 65 | |||
79 | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 19 | 65 | |||
86 | HV,DM,TV(T) | 19 | 70 | |||
50 | GK | 19 | 65 | |||
32 | HV(C) | 22 | 70 | |||
91 | HV(C) | 19 | 65 | |||
0 | HV,DM,TV,AM(T) | 18 | 65 | |||
46 | DM,TV(C) | 19 | 65 | |||
56 | F(C) | 17 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |