Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: PAOK B
Tên viết tắt: PAK
Năm thành lập: 2021
Sân vận động: Makedonikos Stadium (8,100)
Giải đấu: Super League 2
Địa điểm: Thessaloniki
Quốc gia: Greece
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
30 | Hicham Kanis | AM,F(PT) | 26 | 76 | ||
0 | AM(P),F(PC) | 21 | 68 | |||
32 | Nikoloz Ninua | DM,TV,AM(C) | 24 | 78 | ||
68 | AM(PTC),F(PT) | 24 | 80 | |||
35 | F(C) | 22 | 70 | |||
38 | HV,DM,TV(C) | 23 | 73 | |||
54 | GK | 22 | 70 | |||
31 | AM(PTC) | 23 | 73 | |||
76 | HV,DM(C) | 22 | 75 | |||
57 | HV,DM,TV(PT) | 20 | 72 | |||
73 | AM,F(PT) | 19 | 70 | |||
93 | DM,TV(C) | 18 | 65 | |||
45 | F(C) | 18 | 63 | |||
41 | GK | 20 | 70 | |||
48 | GK | 20 | 60 | |||
75 | HV,DM,TV(T) | 19 | 70 | |||
87 | HV,DM,TV(P) | 21 | 70 | |||
90 | HV,DM(C) | 19 | 73 | |||
34 | HV,DM(P),TV,AM(PC) | 21 | 73 | |||
74 | DM,TV,AM(C) | 22 | 70 | |||
65 | TV,AM(C) | 20 | 73 | |||
53 | AM,F(PT) | 20 | 70 | |||
26 | Fotis Pantekidis | HV(TC) | 27 | 75 | ||
44 | GK | 20 | 65 | |||
91 | HV(C) | 19 | 60 | |||
66 | HV(TC) | 20 | 60 | |||
83 | DM,TV(C) | 19 | 60 | |||
63 | TV,AM(C) | 19 | 65 | |||
36 | TV,AM(C) | 20 | 65 | |||
98 | GK | 20 | 63 | |||
81 | GK | 18 | 63 | |||
85 | TV,AM(C) | 19 | 70 | |||
0 | F(C) | 16 | 60 | |||
94 | HV(C) | 19 | 65 | |||
0 | AM(PT),F(PTC) | 16 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |