?
Alexandros APOSTOLOPOULOS

Full Name: Alexandros Apostolopoulos

Tên áo: APOSTOLOPOULOS

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 75

Tuổi: 33 (Nov 7, 1991)

Quốc gia: Greece

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 80

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 1, 2023PAOK B75
Mar 27, 2023PAOK B75
Mar 22, 2023PAOK B78
Mar 22, 2023PAOK B78
Oct 29, 2020Panachaiki GE78
May 10, 2018PAS Giannina78
May 1, 2018PAS Giannina80
Jul 6, 2017AO Platanias80
Mar 16, 2016AO Platanias80
Jul 21, 2014AO Platanias82
Jul 2, 2014PAOK82
Mar 11, 2014PAOK đang được đem cho mượn: PAE Veria82
Aug 8, 2013PAOK đang được đem cho mượn: PAE Veria82
Jun 7, 2013PAOK82
Apr 27, 2012PAOK80

PAOK B Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
30
Hicham KanisHicham KanisAM,F(PT)2776
48
Vladimir BradonjićVladimir BradonjićAM(PT),F(PTC)2574
24
Marios Tsaousis
PAOK
HV,DM,TV,AM(T)2478
29
Jorge Cabezas
Watford
F(C)2173
84
Georgios Koulouris
PAOK
AM,F(PT)2067
73
Lampros Smyrlis
PAOK
AM,F(PT)2070
93
Maksymilian Sznaucner
PAOK
DM,TV(C)1867
45
Giannis Gitersos
PAOK
F(C)1967
Anastasios SymeonidisAnastasios SymeonidisDM,TV(C)2063
87
Vasilios Kitsakis
PAOK
HV,DM,TV(P)2270
90
Dimitrios Kottas
PAOK
HV,DM(C)2073
33
Dimitrios Tsopouroglou
PAOK
HV,DM(P),TV,AM(PC)2273
74
Vasilios Grosdis
PAOK
DM,TV,AM(C)2370
53
Nikolaos Spyrakos
PAOK
AM,F(PT)2170
Ahmed Nader
PAOK
GK2165
66
Marios Sinanaj
PAOK
HV(TC)2163
63
Viktor Rumyantsev
PAOK
TV,AM(C)2065
36
Theodoros Kalogiros
PAOK
TV,AM(C)2165
Vasilios Nikolakoulis
PAOK
GK1963
85
Konstantinos Goumas
PAOK
TV,AM(C)2075
94
Taxiarchis Filon
PAOK
HV(C)1970
Antonios Tsitsilas
PAOK
AM(PT),F(PTC)1765
58
Vasilios Pasachidis
PAOK
HV(C)1965
89
Konstantinos Kastidis
PAOK
HV(C)2065
79
Alexandros Adam
PAOK
HV,DM,TV(P),AM(PT)1965
86
Nikolaos Deligiannis
PAOK
HV,DM,TV(T)1970
50
Vangelis Kiatos
PAOK
GK2065
32
Georgios Lagonidis
PAOK
HV(C)2270
91
Dimitrios Pitsotis
PAOK
HV(C)2065
Konstantinos Polykratis
PAOK
HV,DM,TV,AM(T)1865
46
Stelios Almasidis
PAOK
DM,TV(C)1965
56
Anestis Mythou
PAOK
F(C)1765