22
Radoslaw MURAWSKI

Full Name: Radosław Murawski

Tên áo: MURAWSKI

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 82

Tuổi: 30 (Apr 22, 1994)

Quốc gia: Ba Lan

Chiều cao (cm): 173

Cân nặng (kg): 68

CLB: Lech Poznań

Squad Number: 22

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Người chơi nằm sâu

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 24, 2024Lech Poznań82
Jul 30, 2021Lech Poznań82
May 21, 2021Lech Poznań82
Feb 2, 2021Lech Poznań đang được đem cho mượn: Denizlispor82
Apr 7, 2020Denizlispor82
Aug 12, 2019Denizlispor82
Jul 21, 2019Ascoli Calcio82
Jul 24, 2017Palermo FC82
Apr 29, 2016Piast Gliwice82
Dec 1, 2015Piast Gliwice82

Lech Poznań Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
18
Bartosz SalamonBartosz SalamonHV,DM(C)3382
9
Mikael IshakMikael IshakF(C)3183
16
Antonio MilićAntonio MilićHV(TC),DM(C)3082
35
Filip BednarekFilip BednarekGK3280
21
Dino HotičDino HotičTV(C),AM(PTC)2982
22
Radoslaw MurawskiRadoslaw MurawskiDM,TV(C)3082
24
Filip JagielloFilip JagielloTV,AM(C)2782
25
Filip DagerstalFilip DagerstalHV(C)2882
50
Adriel Ba LouaAdriel Ba LouaAM,F(PTC)2880
41
Bartosz MrozekBartosz MrozekGK2482
33
Stjepan LončarStjepan LončarDM,TV,AM(C)2881
8
Ali GholizadehAli GholizadehTV,AM,F(PT)2882
7
Afonso SousaAfonso SousaTV(C),AM(PTC)2482
19
Bryan FiabemaBryan FiabemaAM(PT),F(PTC)2176
2
Joel PereiraJoel PereiraHV,DM,TV(P)2883
29
Rasmus Carstensen
1. FC Köln
HV,DM,TV(P)2483
10
Patrik WalemarkPatrik WalemarkAM(PTC),F(PT)2383
11
Daniel HakansDaniel HakansAM(PT)2480
20
Ian HoffmannIan HoffmannHV(PT),DM,TV(P)2373
43
Antoni KozubalAntoni KozubalDM,TV,AM(C)2078
55
Maksymilian PingotMaksymilian PingotHV(C)2176
23
Gísli ThórdarsonGísli ThórdarsonDM,TV,AM(C)2065
15
Michal GurgulMichal GurgulHV(TC)1976
31
Mateusz MędralaMateusz MędralaGK1965
3
Alex DouglasAlex DouglasHV(C)2380
90
Wojciech MońkaWojciech MońkaHV(C)1870