77
Panagiotis TACHTSIDIS

Full Name: Panagiotis Tachtsidis

Tên áo: TACHTSIDIS

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 82

Tuổi: 34 (Feb 15, 1991)

Quốc gia: Greece

Chiều cao (cm): 191

Cân nặng (kg): 86

CLB: CFR Cluj

Squad Number: 77

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi nằm sâu

Các thông số của cầu thủ.

Aerial Ability
Chuyền
Điều khiển
Chọn vị trí
Cần cù
Tốc độ
Sức mạnh
Phạt góc
Flair
Đá phạt

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 23, 2023CFR Cluj82
Apr 17, 2023Khor Fakkan Club82
Apr 11, 2023Khor Fakkan Club83
Mar 1, 2023Khor Fakkan Club83
Oct 1, 2022Khor Fakkan Club83
Aug 3, 2021Al Fayha FC83
Dec 6, 2019US Lecce83
Jun 14, 2019US Lecce83
May 16, 2019US Lecce83
Feb 21, 2019Nottingham Forest đang được đem cho mượn: US Lecce83
Feb 15, 2019Nottingham Forest đang được đem cho mượn: US Lecce85
Jan 9, 2019Nottingham Forest đang được đem cho mượn: US Lecce85
Jan 7, 2019Nottingham Forest đang được đem cho mượn: US Lecce86
Sep 5, 2018Nottingham Forest86
May 12, 2018Olympiacos86

CFR Cluj Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
45
Mário CamoraMário CamoraHV(PT),DM,TV(T)3882
10
Ciprian DeacCiprian DeacTV(C),AM(PTC)3982
77
Panagiotis TachtsidisPanagiotis TachtsidisDM,TV,AM(C)3482
88
Damjan DjokovicDamjan DjokovicDM,TV,AM(C)3480
5
Daniel GraovacDaniel GraovacHV(PC)3180
11
Adrian PăunAdrian PăunAM(PTC),F(PT)2982
44
Anton KrešićAnton KrešićHV(C)2980
6
Sheriff SinyanSheriff SinyanHV(C)2877
99
Stipe JurićStipe JurićF(C)2675
3
Aly AbeidAly AbeidHV(PTC),DM,TV(PT)2780
7
Mohammed KamaraMohammed KamaraAM(PT),F(PTC)2778
93
Virgiliu PostolachiVirgiliu PostolachiAM(PT),F(PTC)2480
21
Mihai Popa
Torino
GK2480
13
Simão RochaSimão RochaHV,DM,TV(T)2476
25
Moustapha Name
Pafos FC
DM,TV,AM(C)2982
30
Alexandru Borbei
US Lecce
GK2170
96
Béni N'KololoBéni N'KololoAM,F(PT)2877
Andrei JocaAndrei JocaAM(PT),F(PTC)2468
Denis RusuDenis RusuAM(PTC)2376
9
Louis MunteanuLouis MunteanuF(C)2282
89
Otto HindrichOtto HindrichGK2279
82
Alin FicăAlin FicăTV(C),AM(PTC)2373
4
Léo BolgadoLéo BolgadoHV(C)2678
1
Rareș GalRareș GalGK2470
20
Alexandru ȚîrleaAlexandru ȚîrleaHV,DM,TV,AM(P)2467
23
Flavius IacobFlavius IacobHV,DM,TV,AM(P)2475
27
Matei IlieMatei IlieHV(C)2277
12
Mihai PînzariuMihai PînzariuGK2060
78
Costel AvramCostel AvramHV,DM(C)2268
18
Lindon EmerllahuLindon EmerllahuDM,TV(C)2276
Mustapha JahMustapha JahF(C)2165
Raul ClemeniucRaul ClemeniucHV,DM,TV,AM(T)1865
17
Meriton KorenicaMeriton KorenicaAM(PTC),F(PT)2876
97
Andres ȘfaițAndres ȘfaițTV(C),AM(PTC)2073
Alexandru RaduAlexandru RaduTV(C)1765
Paul CiupeiPaul CiupeiTV,AM(P)1865
90
Răzvan GligorRăzvan GligorAM(C)1865