8
Ali GHOLIZADEH

Full Name: Ali Gholizadeh

Tên áo: GHOLIZADEH

Vị trí: AM(PC),F(P)

Chỉ số: 82

Tuổi: 29 (Mar 10, 1996)

Quốc gia: Iran

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 72

CLB: Lech Poznań

Squad Number: 8

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PC),F(P)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 6, 2025Lech Poznań82
Sep 26, 2024Lech Poznań82
Sep 24, 2024Lech Poznań83
Mar 12, 2024Lech Poznań83
Mar 7, 2024Lech Poznań84
Sep 17, 2023Lech Poznań84
Sep 12, 2023Lech Poznań85
Jul 11, 2023Lech Poznań85
Jul 10, 2023Lech Poznań85
Jun 2, 2023Sporting Charleroi85
Jun 1, 2023Sporting Charleroi85
Feb 3, 2023Sporting Charleroi đang được đem cho mượn: Kasimpaşa SK85
Feb 3, 2023Sporting Charleroi đang được đem cho mượn: Kasimpaşa SK85
May 24, 2021Sporting Charleroi85
Feb 8, 2021Sporting Charleroi85

Lech Poznań Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
18
Bartosz SalamonBartosz SalamonHV,DM(C)3382
9
Mikael IshakMikael IshakF(C)3183
16
Antonio MilićAntonio MilićHV(TC),DM(C)3182
35
Filip BednarekFilip BednarekGK3278
21
Dino HotičDino HotičTV(C),AM(PTC)2982
22
Radoslaw MurawskiRadoslaw MurawskiDM,TV(C)3082
24
Filip JagielloFilip JagielloTV,AM(C)2782
25
Filip DagerstalFilip DagerstalHV(C)2880
77
Mario González
Los Angeles FC
AM(PT),F(PTC)2983
41
Bartosz MrozekBartosz MrozekGK2583
8
Ali GholizadehAli GholizadehAM(PC),F(P)2982
7
Afonso SousaAfonso SousaTV(C),AM(PTC)2484
19
Bryan FiabemaBryan FiabemaAM(PT),F(PTC)2276
2
Joel PereiraJoel PereiraHV,DM,TV(P)2883
29
Rasmus Carstensen
1. FC Köln
HV,DM,TV(P)2482
10
Patrik WalemarkPatrik WalemarkAM(PTC),F(PT)2383
11
Daniel HakansDaniel HakansAM(PT)2480
43
Antoni KozubalAntoni KozubalDM,TV(C)2082
55
Maksymilian PingotMaksymilian PingotHV(C)2176
23
Gísli ThórdarsonGísli ThórdarsonDM,TV,AM(C)2076
15
Michal GurgulMichal GurgulHV(TC)1978
31
Mateusz MędralaMateusz MędralaGK1965
3
Alex DouglasAlex DouglasHV(C)2382
56
Kornel LismanKornel LismanAM,F(PT)1965
90
Wojciech MońkaWojciech MońkaHV(C)1870
44
Tymoteusz GmurTymoteusz GmurAM(PTC)1765