18
Bartosz SALAMON

Full Name: Bartosz Salamon

Tên áo: SALAMON

Vị trí: HV,DM(C)

Chỉ số: 82

Tuổi: 33 (May 1, 1991)

Quốc gia: Ba Lan

Chiều cao (cm): 194

Cân nặng (kg): 79

CLB: Lech Poznań

Squad Number: 18

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(C)

Position Desc: Hậu vệ chơi bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 26, 2024Lech Poznań82
Sep 24, 2024Lech Poznań83
Feb 15, 2021Lech Poznań83
Jan 11, 2021Lech Poznań83
Dec 11, 2019SPAL83
Dec 5, 2019SPAL85
Dec 5, 2019SPAL85
Jun 17, 2019SPAL85
Jun 2, 2019SPAL85
Jun 1, 2019SPAL85
Aug 10, 2018SPAL đang được đem cho mượn: Frosinone Calcio85
Jun 20, 2018SPAL85
Jun 9, 2018Cagliari85
Jun 2, 2018Cagliari85
Oct 18, 2017Cagliari đang được đem cho mượn: SPAL85

Lech Poznań Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
18
Bartosz SalamonBartosz SalamonHV,DM(C)3382
9
Mikael IshakMikael IshakF(C)3183
16
Antonio MilićAntonio MilićHV(TC),DM(C)3082
35
Filip BednarekFilip BednarekGK3280
21
Dino HotičDino HotičTV(C),AM(PTC)2982
22
Radoslaw MurawskiRadoslaw MurawskiDM,TV(C)3082
24
Filip JagielloFilip JagielloTV,AM(C)2782
25
Filip DagerstalFilip DagerstalHV(C)2882
77
Mario González
Los Angeles FC
AM(PT),F(PTC)2883
41
Bartosz MrozekBartosz MrozekGK2482
8
Ali GholizadehAli GholizadehTV,AM,F(PT)2882
7
Afonso SousaAfonso SousaTV(C),AM(PTC)2482
19
Bryan FiabemaBryan FiabemaAM(PT),F(PTC)2276
2
Joel PereiraJoel PereiraHV,DM,TV(P)2883
29
Rasmus Carstensen
1. FC Köln
HV,DM,TV(P)2483
10
Patrik WalemarkPatrik WalemarkAM(PTC),F(PT)2383
11
Daniel HakansDaniel HakansAM(PT)2480
20
Ian HoffmannIan HoffmannHV(PT),DM,TV(P)2373
43
Antoni KozubalAntoni KozubalDM,TV,AM(C)2078
55
Maksymilian PingotMaksymilian PingotHV(C)2176
23
Gísli ThórdarsonGísli ThórdarsonDM,TV,AM(C)2065
15
Michal GurgulMichal GurgulHV(TC)1976
31
Mateusz MędralaMateusz MędralaGK1965
3
Alex DouglasAlex DouglasHV(C)2380
56
Kornel LismanKornel LismanAM,F(PT)1865
90
Wojciech MońkaWojciech MońkaHV(C)1870