7
Azar ALIEV

Full Name: Azar Aliev

Tên áo: ALIEV

Vị trí: HV,DM(T),TV,AM(PT)

Chỉ số: 80

Tuổi: 30 (May 12, 1994)

Quốc gia: Azerbaijan

Chiều cao (cm): 168

Cân nặng (kg): 63

CLB: Neftçi

Squad Number: 7

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(T),TV,AM(PT)

Position Desc: Tiền vệ rộng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 13, 2024Neftçi80
Aug 23, 2023Neftçi80
Jan 28, 2022Neftçi80
Jul 27, 2021FC Ufa80
Jul 19, 2021FC Ufa80
Jun 7, 2021FC Tambov80
Mar 18, 2021FC Tambov80
Feb 24, 2021FC Tambov80
Jan 4, 2021FC Ufa80
Mar 30, 2020FC Ufa80
Mar 30, 2020FC Ufa78
Apr 19, 2019FC Ufa78

Neftçi Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
19
Azer SalahlyAzer SalahlyHV(TC),DM(T)3078
8
Emin MakhmudovEmin MakhmudovDM,TV,AM(C)3278
10
Filip OzobićFilip OzobićAM,F(PTC)3380
17
Rahman HaciyevRahman HaciyevAM(PTC)3178
1
Emil BalayevEmil BalayevGK3078
6
Raphael GuzzoRaphael GuzzoDM,TV,AM(C)3080
99
Erwin KoffiErwin KoffiHV,DM,TV(P),AM(PT)3080
23
Robert BauerRobert BauerHV,DM(C)2982
90
Ramil SheydaevRamil SheydaevAM(PT),F(PTC)2882
24
Moustapha SeckMoustapha SeckHV,DM,TV(T)2880
9
Bassala SambouBassala SambouF(C)2774
3
Hojjat HaghverdiHojjat HaghverdiHV(C)3280
7
Azar AlievAzar AlievHV,DM(T),TV,AM(PT)3080
88
Andriy ShtohrinAndriy ShtohrinAM(PT),F(PTC)2678
44
Yuri MatiasYuri MatiasHV(C)3082
22
Dembo DarboeDembo DarboeF(C)2678
30
Rüstam Samiqullin
Sabah FK
GK2265
77
Egor BogomolskiyEgor BogomolskiyF(C)2477
20
Alpha ContehAlpha ContehAM,F(PT)2473
Alex Fernandes
FK Baltika Kaliningrad
AM(PTC),F(PT)2278
93
Rza CafarovRza CafarovGK2170
13
Emil SafarovEmil SafarovTV,AM(C)2273
91
Agadadash SalyanskiyAgadadash SalyanskiyF(C)2070
14
Edvin KučEdvin KučDM,TV(C)3178
95
Ravan KazymovRavan KazymovGK2060