Huấn luyện viên: Christian Eichner
Biệt danh: KSC. Eurofighter.
Tên thu gọn: Karlsruhe
Tên viết tắt: KSC
Năm thành lập: 1894
Sân vận động: Wildparkstadion (32,306)
Giải đấu: 2. Bundesliga
Địa điểm: Karlsruhe
Quốc gia: Germany
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
13 | Lars Stindl | AM,F(PTC) | 35 | 85 | ||
18 | Daniel Brosinski | HV,DM,TV(PT) | 35 | 78 | ||
2 | Sebastian Jung | HV,DM,TV(P) | 33 | 78 | ||
21 | Marco Thiede | HV,DM,TV(P) | 31 | 79 | ||
16 | Philip Heise | HV,DM,TV(T) | 32 | 82 | ||
23 | Patrick Drewes | GK | 31 | 79 | ||
28 | Marcel Franke | HV(C) | 31 | 82 | ||
8 | Jérôme Gondorf | DM,TV,AM(C) | 35 | 82 | ||
5 | Daniel O'Shaughnessy | HV(C) | 29 | 80 | ||
10 | Marvin Wanitzek | TV(C),AM(PTC) | 30 | 82 | ||
0 | Nicolai Rapp | HV,DM,TV(C) | 27 | 82 | ||
32 | Robin Bormuth | HV(C) | 28 | 82 | ||
11 | Budu Zivzivadze | AM(PT),F(PTC) | 30 | 79 | ||
15 | Dzenis Burnić | DM,TV(C) | 25 | 80 | ||
24 | Fabian Schleusener | AM,F(PTC) | 32 | 82 | ||
1 | Kai Eisele | GK | 28 | 74 | ||
6 | Leon Jensen | DM,TV,AM(C) | 26 | 78 | ||
26 | AM(PTC),F(PT) | 21 | 78 | |||
22 | Christoph Kobald | HV,DM(C) | 26 | 82 | ||
9 | F(C) | 21 | 77 | |||
29 | Max Weiss | GK | 19 | 65 | ||
4 | Marcel Beifus | HV(C) | 21 | 76 | ||
31 | AM(PT),F(PTC) | 20 | 73 | |||
39 | Efe Kaan Sihlaroglu | DM,TV,AM(C) | 18 | 65 | ||
20 | HV(TC),DM,TV(T) | 21 | 73 | |||
0 | Louis Wagensommer | HV(C) | 19 | 63 | ||
30 | Eren Özturk | DM,TV,AM(C) | 19 | 65 | ||
0 | Ali Eren Ersungur | TV,AM(TC) | 18 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
3. Liga | 1 | |
2. Bundesliga | 2 |
Cup History | Titles | |
DFB-Pokal | 2 |
Đội bóng thù địch | |
SC Freiburg | |
VfB Stuttgart | |
1. FC Kaiserslautern |