Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Ratchaburi
Tên viết tắt: RAT
Năm thành lập: 2004
Sân vận động: Ratchaburi Stadium (10,000)
Giải đấu: Thai League 1
Địa điểm: Ratchaburi
Quốc gia: Thái Lan
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Jakkaphan Kaewprom | TV,AM(C) | 36 | 78 | ||
6 | Pedro Tana | AM,F(PTC) | 34 | 78 | ||
9 | Ji-Min Kim | AM(PT),F(PTC) | 31 | 77 | ||
27 | Jesse Curran | HV(P),DM,TV(PC) | 28 | 75 | ||
11 | Mohamed Mara | AM(PT),F(PTC) | 27 | 74 | ||
25 | Clément Depres | F(C) | 29 | 80 | ||
2 | Gabriel Mutombo | HV(C) | 28 | 78 | ||
77 | Faiq Bolkiah | AM,F(PT) | 26 | 70 | ||
15 | Adisorn Promrak | HV(PC) | 31 | 76 | ||
99 | Kampol Pathomakkakul | GK | 32 | 78 | ||
16 | Siwakorn Jakkuprasat | DM,TV(C) | 32 | 73 | ||
7 | Tatsuya Tanaka | TV(PT),AM(PTC) | 32 | 79 | ||
8 | Thanawat Suengchitthawon | TV,AM(C) | 24 | 70 | ||
4 | Jonathan Khemdee | HV(C) | 22 | 75 | ||
5 | HV,DM,TV(T),AM(PTC) | 27 | 78 | |||
24 | Worawut Namvech | HV(C) | 29 | 75 | ||
88 | Chotipat Poomkaew | AM,F(P) | 26 | 74 | ||
21 | Jirawat Thongsaengphrao | HV(TC),DM(T) | 26 | 75 | ||
29 | Kiatisak Chiamudom | HV,DM,TV,AM(T) | 29 | 77 | ||
94 | Thiraphat Yuyen | TV(C),AM(PTC) | 18 | 64 | ||
37 | Kritsananon Srisuwan | DM,TV(C) | 29 | 75 | ||
40 | Njiva Rakotoharimalala | AM,F(PT) | 32 | 76 | ||
19 | HV(PTC) | 29 | 79 | |||
39 | Chutideth Maunchaingam | GK | 28 | 68 | ||
0 | Natthawat Prompakdee | TV(C) | 19 | 63 | ||
17 | Sirawit Kasonsumol | DM(C) | 20 | 63 | ||
23 | Phongsakorn Sangkasopha | TV(C) | 18 | 62 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Thai League 2 | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |