3
Ionut PANȚÎRU

Full Name: Ionuţ Constantin Panţîru

Tên áo: PANȚÎRU

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 78

Tuổi: 28 (Mar 22, 1996)

Quốc gia: Rumani

Chiều cao (cm): 179

Weight (Kg): 71

CLB: FCSB

Squad Number: 3

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

Chọn vị trí
Dốc bóng
Stamina
Cần cù
Quyết liệt
Marking
Chuyền
Truy cản
Tốc độ
Sức mạnh

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 13, 2024FCSB78
Mar 22, 2024FCSB78
Mar 15, 2024FCSB79
Feb 24, 2024FCSB79
Dec 12, 2023FCSB79

FCSB Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
21
Vlad ChiricheșVlad ChiricheșHV(C)3582
2
Valentin CreţuValentin CreţuHV,DM,TV(P)3580
33
Risto RadunovićRisto RadunovićHV,DM,TV(T)3283
7
Florin TănaseFlorin TănaseAM,F(TC)2985
25
Alexandru BăluțăAlexandru BăluțăAM,F(PTC)3183
David KikiDavid KikiHV,DM(T)3182
17
Mihai PopescuMihai PopescuHV(C)3180
19
Daniel PopaDaniel PopaF(C)3082
99
Andrei VladAndrei VladGK2580
27
Darius OlaruDarius OlaruTV(C),AM(PTC)2686
3
Ionut PanțîruIonut PanțîruHV,DM,TV(T)2878
18
Malcom EdjoumaMalcom EdjoumaDM,TV,AM(C)2881
5
Joyskim DawaJoyskim DawaHV(PC)2882
8
Adrian ȘutAdrian ȘutDM,TV(C)2583
70
Luis PhelipeLuis PhelipeAM,F(PTC)2378
10
Octavian PopescuOctavian PopescuAM,F(PTC)2183
28
Alexandru PanteaAlexandru PanteaHV,DM(PT)2180
1
Mihai UdreaMihai UdreaGK2370
15
Marius ȘtefănescuMarius ȘtefănescuAM(PTC)2683
11
David MiculescuDavid MiculescuAM,F(PTC)2380
42
Baba AlhassanBaba AlhassanDM,TV,AM(C)2480
29
Alexandru MusiAlexandru MusiAM,F(PTC)2080
24
William BaetenWilliam BaetenTV(C),AM(PTC)2781
32
Ștefan TârnovanuȘtefan TârnovanuGK2483
16
Mihai LixandruMihai LixandruHV,DM,TV(C)2380
9
Daniel BîrligeaDaniel BîrligeaAM(T),F(TC)2483
30
Siyabonga NgezanaSiyabonga NgezanaHV(PC)2782
22
Mihai TomaMihai TomaTV,AM(C)1765