Full Name: Mickaël Panos
Tên áo: PANOS
Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)
Chỉ số: 77
Tuổi: 27 (Feb 10, 1997)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 79
CLB: CSC Selimbar
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 14, 2023 | CSC Selimbar | 77 |
Sep 11, 2022 | FK Csíkszereda | 77 |
Jan 20, 2022 | KF Vllaznia | 77 |
Aug 31, 2021 | Pafos FC | 77 |
Dec 25, 2020 | Pafos FC | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Valmir Berisha | F(C) | 27 | 76 | |||
Gabriel Deac | TV,AM(PT) | 28 | 74 | |||
93 | Alexandru Pop | F(C) | 30 | 70 | ||
Claudiu Apro | HV(TC) | 27 | 76 | |||
Mickaël Panos | HV(P),DM,TV(PC) | 27 | 77 | |||
19 | Tudor Calin | DM,TV(C) | 23 | 74 | ||
Marius Aldescu | GK | 20 | 67 | |||
16 | Florinel Mitrea | HV,DM(T) | 30 | 70 | ||
20 | George Monea | HV,DM,TV,AM(P) | 27 | 72 | ||
3 | Raul Palmes | HV,DM(PC) | 27 | 72 | ||
12 | Simion Bumbar | GK | 19 | 68 |