16
José Antonio CARO

Full Name: José Antonio Caro Martínez

Tên áo: CARO

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 31 (Mar 8, 1993)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 70

CLB: UD Melilla

Squad Number: 16

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 27, 2023UD Melilla78
Jul 27, 2022Linares Deportivo78
Jun 2, 2022NK Osijek78
Jun 1, 2022NK Osijek78
Jan 23, 2022NK Osijek đang được đem cho mượn: UCAM Murcia78
Jan 13, 2022NK Osijek78
Jan 10, 2022NK Osijek80
Oct 12, 2020NK Osijek80
Sep 10, 2020NK Osijek80
Dec 20, 2019Albacete Balompié80
Aug 16, 2019Real Valladolid đang được đem cho mượn: SD Ponferradina80
Jul 30, 2018Albacete Balompié80
Jul 4, 2016Córdoba CF80
Jul 2, 2016Real Betis80
Jul 1, 2016Real Betis80

UD Melilla Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
13
José Antonio SalcedoJosé Antonio SalcedoGK3477
8
Antonio CotánAntonio CotánTV,AM(C)2977
16
José Antonio CaroJosé Antonio CaroHV(C)3178
7
Miguel GarcíaMiguel GarcíaHV,DM,TV(T),AM(PT)3378
6
Alberto MartínAlberto MartínDM,TV(C)3573
Ransford SelasiRansford SelasiDM,TV(C)2876
1
Javier MontoyaJavier MontoyaGK3377
Lolo GonzálezLolo GonzálezDM,TV(C)3378
Gonzalo GonzálezGonzalo GonzálezGK2470
10
José Antonio GonzálezJosé Antonio GonzálezTV,AM(C)2977
Isma ArmenterosIsma ArmenterosHV(C)2373
18
Ousama SiddikiOusama SiddikiAM(PTC)2678
15
Beka KavtaradzeBeka KavtaradzeF(PTC)2576
Javier HyjekJavier HyjekTV,AM(C)2466
Adrián VictoresAdrián VictoresGK2365