Full Name: Ousama Siddiki
Tên áo: SIDDIKI
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 26 (Apr 13, 1998)
Quốc gia: Ma rốc
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 79
CLB: UD Melilla
Squad Number: 18
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 24, 2023 | UD Melilla | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
13 | José Antonio Salcedo | GK | 34 | 77 | ||
8 | Antonio Cotán | TV,AM(C) | 29 | 77 | ||
16 | José Antonio Caro | HV(C) | 31 | 78 | ||
7 | Miguel García | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 33 | 78 | ||
6 | Alberto Martín | DM,TV(C) | 35 | 73 | ||
Ransford Selasi | DM,TV(C) | 28 | 76 | |||
1 | Javier Montoya | GK | 33 | 77 | ||
Gonzalo González | GK | 24 | 70 | |||
10 | José Antonio González | TV,AM(C) | 28 | 77 | ||
Isma Armenteros | HV(C) | 23 | 73 | |||
18 | Ousama Siddiki | AM(PTC) | 26 | 78 | ||
15 | Beka Kavtaradze | F(PTC) | 25 | 76 | ||
Javier Hyjek | TV,AM(C) | 23 | 66 | |||
Adrián Victores | GK | 23 | 65 |