13
José Antonio SALCEDO

Full Name: José Antonio Salcedo Sánchez

Tên áo: SALCEDO

Vị trí: GK

Chỉ số: 77

Tuổi: 34 (Oct 1, 1990)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 76

CLB: UD Melilla

Squad Number: 13

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 27, 2023UD Melilla77
Aug 28, 2022UD Melilla77
Feb 7, 2022Salamanca CF77
May 23, 2019Rayo Majadahonda77
Jan 23, 2019Rayo Majadahonda76
Sep 23, 2018Rayo Majadahonda75
Sep 11, 2018Rayo Majadahonda73
Dec 23, 2017La Roda CF73
Aug 23, 2017La Roda CF74
Oct 23, 2016La Roda CF76
Nov 3, 2013La Roda CF75
Jan 21, 2013Huracán Valencia75

UD Melilla Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
13
José Antonio SalcedoJosé Antonio SalcedoGK3477
8
Antonio CotánAntonio CotánTV,AM(C)2977
16
José Antonio CaroJosé Antonio CaroHV(C)3178
7
Miguel GarcíaMiguel GarcíaHV,DM,TV(T),AM(PT)3378
6
Alberto MartínAlberto MartínDM,TV(C)3573
Ransford SelasiRansford SelasiDM,TV(C)2876
1
Javier MontoyaJavier MontoyaGK3377
Lolo GonzálezLolo GonzálezDM,TV(C)3378
Gonzalo GonzálezGonzalo GonzálezGK2470
10
José Antonio GonzálezJosé Antonio GonzálezTV,AM(C)2977
Isma ArmenterosIsma ArmenterosHV(C)2373
18
Ousama SiddikiOusama SiddikiAM(PTC)2678
15
Beka KavtaradzeBeka KavtaradzeF(PTC)2576
Javier HyjekJavier HyjekTV,AM(C)2466
Adrián VictoresAdrián VictoresGK2365