8
Antonio COTÁN

Full Name: Antonio Jesús Cotán Pérez

Tên áo: COTÁN

Vị trí: TV,AM(C)

Chỉ số: 77

Tuổi: 29 (Sep 19, 1995)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 61

CLB: UD Melilla

Squad Number: 8

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 27, 2023UD Melilla77
Aug 31, 2023CD Numancia77
Aug 24, 2023CD Numancia79
Aug 24, 2023UD Melilla79
Mar 4, 2022CD Numancia79
Feb 23, 2022CD Numancia82
Sep 4, 2020CD Numancia82
Jul 25, 2019Roda JC Kerkrade82
Jan 31, 2019Gimnàstic Tarragona82
Dec 17, 2018Real Valladolid82
Aug 8, 2017Real Valladolid82
May 18, 2017Sevilla đang được đem cho mượn: Sevilla Atlético82
Dec 9, 2016Sevilla đang được đem cho mượn: Sevilla Atlético82
Dec 5, 2016Sevilla đang được đem cho mượn: Sevilla Atlético80
Jul 3, 2015Sevilla80

UD Melilla Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
13
José Antonio SalcedoJosé Antonio SalcedoGK3477
8
Antonio CotánAntonio CotánTV,AM(C)2977
16
José Antonio CaroJosé Antonio CaroHV(C)3178
7
Miguel GarcíaMiguel GarcíaHV,DM,TV(T),AM(PT)3378
6
Alberto MartínAlberto MartínDM,TV(C)3573
Ransford SelasiRansford SelasiDM,TV(C)2876
1
Javier MontoyaJavier MontoyaGK3377
Lolo GonzálezLolo GonzálezDM,TV(C)3378
Gonzalo GonzálezGonzalo GonzálezGK2470
10
José Antonio GonzálezJosé Antonio GonzálezTV,AM(C)2977
Isma ArmenterosIsma ArmenterosHV(C)2373
18
Ousama SiddikiOusama SiddikiAM(PTC)2678
15
Beka KavtaradzeBeka KavtaradzeF(PTC)2576
Javier HyjekJavier HyjekTV,AM(C)2466
Adrián VictoresAdrián VictoresGK2365