Full Name: Luiz Eduardo Felix Da Costa
Tên áo: LUIZ EDUARDO
Vị trí: HV(TC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 31 (Apr 28, 1993)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 186
Cân nặng (kg): 76
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(TC)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 2, 2023 | Paraná Clube | 78 |
Apr 26, 2023 | Paraná Clube | 78 |
Apr 17, 2023 | Comercial-SP | 78 |
Oct 4, 2021 | Comercial-SP | 78 |
Sep 3, 2021 | EC Água Santa | 78 |
Jan 22, 2021 | EC Água Santa | 78 |
Nov 9, 2020 | CA Votuporanguense | 78 |
Aug 3, 2020 | CA Votuporanguense | 78 |
Mar 15, 2020 | AA Portuguesa | 78 |
Jan 2, 2020 | AA Portuguesa | 78 |
Jan 1, 2020 | AA Portuguesa | 78 |
Aug 14, 2019 | AA Portuguesa đang được đem cho mượn: Luverdense EC | 78 |
Jan 19, 2019 | AA Portuguesa | 78 |
Jul 15, 2016 | Gil Vicente FC | 78 |
Jul 7, 2016 | São Paulo FC | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Luiz Felipe | GK | 40 | 77 | |||
Ellinton Liliu | AM,F(C) | 34 | 78 | |||
Igor Bosel | HV(PC),DM(C) | 32 | 70 | |||
Daniel Guedes | HV,DM,TV(P) | 30 | 73 | |||
Valentim Rikelmi | AM(PTC),F(PT) | 23 | 73 | |||
Léo Silva | DM,TV(C) | 22 | 70 |