Full Name: Miguel Alberto García Díaz
Tên áo: GARCÍA
Vị trí: HV,DM,TV(T),AM(PT)
Chỉ số: 78
Tuổi: 33 (Apr 17, 1991)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 175
Cân nặng (kg): 72
CLB: UD Melilla
Squad Number: 7
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM,TV(T),AM(PT)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 27, 2023 | UD Melilla | 78 |
Aug 29, 2022 | UD Melilla | 78 |
Jul 30, 2018 | UCAM Murcia | 78 |
Dec 9, 2016 | CF Reus Deportiu | 78 |
Jul 16, 2016 | CF Reus Deportiu | 78 |
Jul 11, 2016 | CF Reus Deportiu | 77 |
Dec 11, 2015 | Real Racing Club | 77 |
Sep 1, 2015 | Granada CF | 77 |
Jun 2, 2015 | Granada CF | 77 |
Jun 1, 2015 | Granada CF | 77 |
Aug 15, 2014 | Granada CF đang được đem cho mượn: Cádiz CF | 77 |
Jul 6, 2014 | Granada CF | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
13 | José Antonio Salcedo | GK | 34 | 77 | ||
8 | Antonio Cotán | TV,AM(C) | 29 | 77 | ||
16 | José Antonio Caro | HV(C) | 31 | 78 | ||
7 | Miguel García | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 33 | 78 | ||
6 | Alberto Martín | DM,TV(C) | 35 | 73 | ||
Ransford Selasi | DM,TV(C) | 28 | 76 | |||
1 | Javier Montoya | GK | 33 | 77 | ||
Lolo González | DM,TV(C) | 33 | 78 | |||
Gonzalo González | GK | 24 | 70 | |||
10 | José Antonio González | TV,AM(C) | 29 | 77 | ||
Isma Armenteros | HV(C) | 23 | 73 | |||
18 | Ousama Siddiki | AM(PTC) | 26 | 78 | ||
15 | Beka Kavtaradze | F(PTC) | 25 | 76 | ||
Javier Hyjek | TV,AM(C) | 24 | 66 | |||
Adrián Victores | GK | 23 | 65 |